Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.0002274. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,700 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng KYD là $221,959.43. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng KYD đã giảm $-0.0000008219, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng KYD là $0.2456, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002234.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang KYD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang KYD là $0.0002274 KYD, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/KYD trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000273 | -0.36% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000273, with a 24-hour trading change of -0.36%, TAKI/USDT Spot is $0.000273 and -0.36%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi TAKI sang KYD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0KYD |
2TAKI | 0KYD |
3TAKI | 0KYD |
4TAKI | 0KYD |
5TAKI | 0KYD |
6TAKI | 0KYD |
7TAKI | 0KYD |
8TAKI | 0KYD |
9TAKI | 0KYD |
10TAKI | 0KYD |
1000000TAKI | 227.49KYD |
5000000TAKI | 1,137.45KYD |
10000000TAKI | 2,274.9KYD |
50000000TAKI | 11,374.54KYD |
100000000TAKI | 22,749.09KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KYD | 4,395.78TAKI |
2KYD | 8,791.56TAKI |
3KYD | 13,187.34TAKI |
4KYD | 17,583.12TAKI |
5KYD | 21,978.9TAKI |
6KYD | 26,374.68TAKI |
7KYD | 30,770.46TAKI |
8KYD | 35,166.24TAKI |
9KYD | 39,562.02TAKI |
10KYD | 43,957.8TAKI |
100KYD | 439,578.02TAKI |
500KYD | 2,197,890.11TAKI |
1000KYD | 4,395,780.22TAKI |
5000KYD | 21,978,901.13TAKI |
10000KYD | 43,957,802.26TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang KYD và KYD sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TAKI sang KYD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp4.14 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KYD
ETH chuyển đổi sang KYD
USDT chuyển đổi sang KYD
XRP chuyển đổi sang KYD
BNB chuyển đổi sang KYD
USDC chuyển đổi sang KYD
SOL chuyển đổi sang KYD
TRX chuyển đổi sang KYD
DOGE chuyển đổi sang KYD
ADA chuyển đổi sang KYD
STETH chuyển đổi sang KYD
SMART chuyển đổi sang KYD
WBTC chuyển đổi sang KYD
LEO chuyển đổi sang KYD
TON chuyển đổi sang KYD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.94 |
![]() | 0.008029 |
![]() | 0.4171 |
![]() | 600.66 |
![]() | 362.68 |
![]() | 1.12 |
![]() | 599.36 |
![]() | 6.13 |
![]() | 2,709.76 |
![]() | 4,513.15 |
![]() | 1,161.03 |
![]() | 0.4152 |
![]() | 450,130.53 |
![]() | 0.008018 |
![]() | 67.5 |
![]() | 204.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT, KYD sang BTC, KYD sang ETH, KYD sang USBT, KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Cayman Islands Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Jeton BR : Révolution de la liquidité multi-actifs Staking avec Bedrock en 2025
Découvrez le jeton BR, qui révolutionne la DeFi avec le staking BTC, le BTCFi 2.0 et la liquidité inter-chaînes.

Jetons BR : Révolutionner DeFi avec Multi-Asset Liquid Restaking en 2025
Découvrez le jeton BR, alimentant le protocole de restaking liquide de Bedrocks pour remodeler DeFi et augmenter lefficacité de Web3.

Prix du jeton TUT et récompenses de staking en 2025 : une analyse du marché
Explore le potentiel Web3 des jetons TUT, la croissance, les récompenses de staking, les prévisions de prix et les perspectives du marché en 2025.

Jeton BR : Le Jeton Core du protocole de restaking de liquidité de Bedrock
Bedrock ouvre la porte à de nouveaux rendements pour les investisseurs sur le marché du Bitcoin de plusieurs milliards de dollars.

Casper Coin en 2025 : Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking
Découvrez le potentiel, les fonctionnalités, le staking et les prévisions de prix des jetons Casper dans ce guide pour les investisseurs en crypto et les passionnés de Web3.

Remodeler l'économie du staking : Peut-il stimuler le prix de SOL ?
Solana utilise SIMD-0228 pour stimuler la croissance grâce à linnovation économique et technologique.