Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.0000796. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng KWD là د.ك28,428.13. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.0000009133, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng KWD là د.ك0.08992, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.00007967.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang KWD là د.ك0.0000796 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000262 | -1.13% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000262, with a 24-hour trading change of -1.13%, TAKI/USDT Spot is $0.000262 and -1.13%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi TAKI sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0KWD |
2TAKI | 0KWD |
3TAKI | 0KWD |
4TAKI | 0KWD |
5TAKI | 0KWD |
6TAKI | 0KWD |
7TAKI | 0KWD |
8TAKI | 0KWD |
9TAKI | 0KWD |
10TAKI | 0KWD |
10000000TAKI | 796.05KWD |
50000000TAKI | 3,980.25KWD |
100000000TAKI | 7,960.5KWD |
500000000TAKI | 39,802.5KWD |
1000000000TAKI | 79,605KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 12,562.02TAKI |
2KWD | 25,124.04TAKI |
3KWD | 37,686.07TAKI |
4KWD | 50,248.09TAKI |
5KWD | 62,810.12TAKI |
6KWD | 75,372.14TAKI |
7KWD | 87,934.17TAKI |
8KWD | 100,496.19TAKI |
9KWD | 113,058.22TAKI |
10KWD | 125,620.24TAKI |
100KWD | 1,256,202.49TAKI |
500KWD | 6,281,012.49TAKI |
1000KWD | 12,562,024.99TAKI |
5000KWD | 62,810,124.99TAKI |
10000KWD | 125,620,249.98TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang KWD và KWD sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 TAKI sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.99 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 76.07 |
![]() | 0.02057 |
![]() | 1.08 |
![]() | 1,640.57 |
![]() | 839.41 |
![]() | 2.85 |
![]() | 1,638.19 |
![]() | 14.87 |
![]() | 10,812.19 |
![]() | 6,945.49 |
![]() | 2,755.66 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.02066 |
![]() | 1,472,905.89 |
![]() | 173.58 |
![]() | 137.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token WAL, phần thưởng staking, các trường hợp sử dụng Web3, phân tích thị trường và dự đoán giá vào năm 2025 cho các nhà đầu tư DeFi và blockchain.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Giá Token Wizz và Phần Thưởng Staking: Phân Tích Thị Trường Năm 2025
Khám phá tiềm năng Wizz Tokens 2025: sự tăng giá, phần thưởng Staking, tác động của Web3, chiến lược đầu tư, và các trường hợp sử dụng.

Token BR: Giao thức Restaking Đa Tài sản Lưu lượng của Bedrock vào năm 2025
Khám phá BR token và Bedrocks liquid restaking để có lợi suất BTC trên hơn 12 chuỗi khối.

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

BR Token: Cách mạng hóa DeFi với Multi-Asset Liquid Restaking vào năm 2025
Khám phá BR Token, là nguồn lực cho Giao thức Liquid Restaking của Bedrocks để tái thiết DeFi và tăng cường hiệu suất Web3.