Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Gibraltar Pound (GIP) là £0.000205. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,700 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng GIP là £180,281.31. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng GIP đã giảm £-0.0000007407, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng GIP là £0.2214, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0002013.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang GIP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang GIP là £0.000205 GIP, với tỷ lệ thay đổi là -0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000273 | -0.36% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000273, with a 24-hour trading change of -0.36%, TAKI/USDT Spot is $0.000273 and -0.36%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi TAKI sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0GIP |
2TAKI | 0GIP |
3TAKI | 0GIP |
4TAKI | 0GIP |
5TAKI | 0GIP |
6TAKI | 0GIP |
7TAKI | 0GIP |
8TAKI | 0GIP |
9TAKI | 0GIP |
10TAKI | 0GIP |
1000000TAKI | 205.02GIP |
5000000TAKI | 1,025.11GIP |
10000000TAKI | 2,050.23GIP |
50000000TAKI | 10,251.15GIP |
100000000TAKI | 20,502.3GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 4,877.5TAKI |
2GIP | 9,755TAKI |
3GIP | 14,632.5TAKI |
4GIP | 19,510TAKI |
5GIP | 24,387.5TAKI |
6GIP | 29,265TAKI |
7GIP | 34,142.51TAKI |
8GIP | 39,020.01TAKI |
9GIP | 43,897.51TAKI |
10GIP | 48,775.01TAKI |
100GIP | 487,750.15TAKI |
500GIP | 2,438,750.77TAKI |
1000GIP | 4,877,501.54TAKI |
5000GIP | 24,387,507.74TAKI |
10000GIP | 48,775,015.48TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang GIP và GIP sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TAKI sang GIP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIP sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp4.14 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
LEO chuyển đổi sang GIP
TON chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.7 |
![]() | 0.00855 |
![]() | 0.4322 |
![]() | 666.3 |
![]() | 357.18 |
![]() | 1.2 |
![]() | 665.44 |
![]() | 6.31 |
![]() | 4,539.6 |
![]() | 2,925.85 |
![]() | 1,170.7 |
![]() | 0.434 |
![]() | 597,647.18 |
![]() | 0.008549 |
![]() | 74.55 |
![]() | 217.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT, GIP sang BTC, GIP sang ETH, GIP sang USBT, GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Token PELL: Merevolusi BTC Restaking dan Keamanan Web3 pada 2025
Temukan dampak token PELL pada restaking BTC dan efisiensi Web3, meningkatkan keamanan Bitcoin dan membentuk masa depan keuangannya.

Token BR: Melakukan Revolusi Likuiditas Multi-Aset Staking dengan Bedrock pada tahun 2025
Temukan token BR, merevolusi DeFi dengan staking BTC, BTCFi 2.0, dan likuiditas lintas rantai.

Token BR: Mengubah Revolusi DeFi dengan Multi-Asset Liquid Restaking pada 2025
Temukan Token BR, yang menggerakkan Protokol Pembaruan Likuid Bedrocks untuk mengubah DeFi dan meningkatkan efisiensi Web3.

Harga TUT Token dan Hadiah Staking pada 2025: Analisis Pasar
Jelajahi potensi Web3 token TUT, pertumbuhan, imbalan staking, ramalan harga, dan wawasan pasar 2025.

Harga Token ELX dan Hadiah Staking pada 2025: Panduan Komprehensif
Jelajahi potensi pertumbuhan token ELX, imbalan staking, dan harga tahun 2025, dan pelajari cara bergabung dengan revolusi DeFi.

Casper Coin pada tahun 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Hadiah Staking
Jelajahi potensi Casper Coins, fitur, staking, dan prediksi harga dalam panduan ini untuk investor kripto dan penggemar Web3.