Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc0.02499. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng CVE là Esc2,891,125,848.29. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng CVE đã giảm Esc0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng CVE là Esc29.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc0.02469.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang CVE là Esc0.02499 CVE, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000253 | 0% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.000253, with a 24-hour trading change of 0%, TAKI/USDT Spot is $0.000253 and 0%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi TAKI sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.02CVE |
2TAKI | 0.04CVE |
3TAKI | 0.07CVE |
4TAKI | 0.09CVE |
5TAKI | 0.12CVE |
6TAKI | 0.14CVE |
7TAKI | 0.17CVE |
8TAKI | 0.19CVE |
9TAKI | 0.22CVE |
10TAKI | 0.24CVE |
10000TAKI | 249.94CVE |
50000TAKI | 1,249.71CVE |
100000TAKI | 2,499.42CVE |
500000TAKI | 12,497.11CVE |
1000000TAKI | 24,994.22CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 40TAKI |
2CVE | 80.01TAKI |
3CVE | 120.02TAKI |
4CVE | 160.03TAKI |
5CVE | 200.04TAKI |
6CVE | 240.05TAKI |
7CVE | 280.06TAKI |
8CVE | 320.07TAKI |
9CVE | 360.08TAKI |
10CVE | 400.09TAKI |
100CVE | 4,000.92TAKI |
500CVE | 20,004.62TAKI |
1000CVE | 40,009.24TAKI |
5000CVE | 200,046.21TAKI |
10000CVE | 400,092.43TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang CVE và CVE sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CVE sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.84 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
AVAX chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2254 |
![]() | 0.00006093 |
![]() | 0.003211 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.39 |
![]() | 0.008699 |
![]() | 0.04007 |
![]() | 5.06 |
![]() | 31.18 |
![]() | 20.02 |
![]() | 7.99 |
![]() | 0.003193 |
![]() | 0.00006066 |
![]() | 4,404.84 |
![]() | 0.5442 |
![]() | 0.2554 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Token BABY: Babylon membuka aset inti dari era baru staking Bitcoin
Artikel ini akan menyelami fungsionalitas token $BABY, nilai inti dari proyek Babylon, dan potensi investasinya, membantu Anda memahami sepenuhnya aset kripto yang sangat dinanti-nantikan ini.

Harga Token WAL dan Hadiah Staking pada 2025: Analisis Pasar
Jelajahi potensi pertumbuhan token WAL, imbalan staking, kasus penggunaan Web3, analisis pasar, dan prediksi harga 2025 untuk investor DeFi dan blockchain.

Token Kilo: Harga, Cara Membeli, dan Hadiah Staking pada 2025
Temukan potensi pertumbuhan Kilo token 2025, keunggulan unik, dan cara membeli serta staking untuk keuntungan maksimal!

Harga Wizz Token dan Hadiah Staking: Analisis Pasar 2025
Temukan potensi Wizz Token 2025: pertumbuhan harga, imbalan staking, dampak Web3, strategi investasi, dan kasus penggunaan.

Token BR: Protokol Restaking Likuid Multi-aset Bedrock pada tahun 2025
Jelajahi token BR dan penyebaran likuiditas Bedrocks untuk hasil BTC di lebih dari 12 blockchain.

Token PELL: Merevolusi BTC Restaking dan Keamanan Web3 pada 2025
Temukan dampak token PELL pada restaking BTC dan efisiensi Web3, meningkatkan keamanan Bitcoin dan membentuk masa depan keuangannya.