Chuyển đổi 1 Sync Network (SYNC) sang British Pound (GBP)
SYNC/GBP: 1 SYNC ≈ £0.00 GBP
Sync Network Thị trường hôm nay
Sync Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SYNC được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.0005985. Với nguồn cung lưu hành là 161,834,000.00 SYNC, tổng vốn hóa thị trường của SYNC tính bằng GBP là £72,743.06. Trong 24h qua, giá của SYNC tính bằng GBP đã giảm £-0.000008793, thể hiện mức giảm -12.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SYNC tính bằng GBP là £0.1576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0005056.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SYNC sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SYNC sang GBP là £0.00 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -12.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SYNC/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SYNC/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Sync Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000634 | -12.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SYNC/USDT là $0.0000634, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -12.18%, Giá giao dịch Giao ngay SYNC/USDT là $0.0000634 và -12.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng SYNC/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Sync Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi SYNC sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SYNC | 0.00GBP |
2SYNC | 0.00GBP |
3SYNC | 0.00GBP |
4SYNC | 0.00GBP |
5SYNC | 0.00GBP |
6SYNC | 0.00GBP |
7SYNC | 0.00GBP |
8SYNC | 0.00GBP |
9SYNC | 0.00GBP |
10SYNC | 0.00GBP |
1000000SYNC | 598.52GBP |
5000000SYNC | 2,992.62GBP |
10000000SYNC | 5,985.24GBP |
50000000SYNC | 29,926.22GBP |
100000000SYNC | 59,852.44GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SYNC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1,670.77SYNC |
2GBP | 3,341.55SYNC |
3GBP | 5,012.32SYNC |
4GBP | 6,683.10SYNC |
5GBP | 8,353.87SYNC |
6GBP | 10,024.65SYNC |
7GBP | 11,695.42SYNC |
8GBP | 13,366.20SYNC |
9GBP | 15,036.97SYNC |
10GBP | 16,707.75SYNC |
100GBP | 167,077.54SYNC |
500GBP | 835,387.73SYNC |
1000GBP | 1,670,775.46SYNC |
5000GBP | 8,353,877.32SYNC |
10000GBP | 16,707,754.65SYNC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SYNC sang GBP và từ GBP sang SYNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000SYNC sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SYNC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Sync Network phổ biến
Sync Network | 1 SYNC |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.09 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Sync Network | 1 SYNC |
---|---|
![]() | ₽0.07 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.11 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SYNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SYNC = $0 USD, 1 SYNC = €0 EUR, 1 SYNC = ₹0.07 INR , 1 SYNC = Rp12.09 IDR,1 SYNC = $0 CAD, 1 SYNC = £0 GBP, 1 SYNC = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.71 |
![]() | 0.008008 |
![]() | 0.3504 |
![]() | 665.91 |
![]() | 286.04 |
![]() | 1.06 |
![]() | 5.25 |
![]() | 665.71 |
![]() | 925.72 |
![]() | 3,909.44 |
![]() | 3,085.02 |
![]() | 0.3484 |
![]() | 430,089.76 |
![]() | 494.32 |
![]() | 0.007984 |
![]() | 69.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sync Network của bạn
Nhập số lượng SYNC của bạn
Nhập số lượng SYNC của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sync Network hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sync Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sync Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sync Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sync Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sync Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sync Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sync Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sync Network (SYNC)

每日新聞 | BTC在短線下跌至59000美元以下後回升; Swarm Markets通過NFT提供代幣化黃金; ZKsync代幣在發行後下跌了40%
BTC ETF在一周內出現淨流出,BTC在短期內下跌至59000美元以下,Mt. Gox的還款事件加劇了市場動盪。

每日新聞 | BTC 和 ETH 下跌,加密市場回調;泰達幣推出由黃金支持的新代幣;ZKsync 空投的初始市值接近 800M 美元
BTC和ETH下跌,加密市場經歷了回調。泰達幣推出了一個由黃金支持的新代幣,以擴大加密貨幣的合成。

zkSync發行後值得關注的熱門生態項目是什麼?
分析高質量的 zkSync 生態項目並互動以獲取潛在回報

如何在zkSync推出空投檢查功能後把握最佳的挖礦機會?
如何快速使用gate Web3錢包檢查ZK代幣空投資格?

ZKsync空投即將開始,誰可以獲得?還有哪些高質量項目值得參與?
整體的巫術率很高,許多為了在零成本下獲得最好交易的工作室都已完全毀滅。這次你有在零成本下獲得最好的交易嗎?

每日新聞 | 加密市場整體下跌;ZKsync計劃空投36億ZK代幣;$HUNTERBODEN暴漲,但其他政治meme幣普遍賣出
加密市場的普遍下滑導致大量清算。ZKsync將在下周進行3.6億個ZK代幣的空投。$HUNTERBODEN飆升,但其他政治meme幣普遍抛售。