Chuyển đổi 1 SWOP (SWOP) sang Israeli New Sheqel (ILS)
SWOP/ILS: 1 SWOP ≈ ₪1.16 ILS
SWOP Thị trường hôm nay
SWOP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SWOP được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,731,313.80 SWOP, tổng vốn hóa thị trường của SWOP tính bằng ILS là ₪16,280,075.51. Trong 24h qua, giá của SWOP tính bằng ILS đã tăng ₪0.0461, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +17.73%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SWOP tính bằng ILS là ₪420.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.08731.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SWOP sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SWOP sang ILS là ₪1.15 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +17.73% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SWOP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SWOP/ILS trong ngày qua.
Giao dịch SWOP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3061 | +17.73% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SWOP/USDT là $0.3061, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +17.73%, Giá giao dịch Giao ngay SWOP/USDT là $0.3061 và +17.73%, và Giá giao dịch Hợp đồng SWOP/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi SWOP sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SWOP sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SWOP | 0.98ILS |
2SWOP | 1.96ILS |
3SWOP | 2.94ILS |
4SWOP | 3.93ILS |
5SWOP | 4.91ILS |
6SWOP | 5.89ILS |
7SWOP | 6.87ILS |
8SWOP | 7.86ILS |
9SWOP | 8.84ILS |
10SWOP | 9.82ILS |
1000SWOP | 982.82ILS |
5000SWOP | 4,914.11ILS |
10000SWOP | 9,828.23ILS |
50000SWOP | 49,141.19ILS |
100000SWOP | 98,282.38ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SWOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 1.01SWOP |
2ILS | 2.03SWOP |
3ILS | 3.05SWOP |
4ILS | 4.06SWOP |
5ILS | 5.08SWOP |
6ILS | 6.10SWOP |
7ILS | 7.12SWOP |
8ILS | 8.13SWOP |
9ILS | 9.15SWOP |
10ILS | 10.17SWOP |
100ILS | 101.74SWOP |
500ILS | 508.73SWOP |
1000ILS | 1,017.47SWOP |
5000ILS | 5,087.38SWOP |
10000ILS | 10,174.76SWOP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SWOP sang ILS và từ ILS sang SWOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000SWOP sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang SWOP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1SWOP phổ biến
SWOP | 1 SWOP |
---|---|
![]() | د.ا0.22 JOD |
![]() | ₸146.76 KZT |
![]() | $0.4 BND |
![]() | ل.ل27,397.74 LBP |
![]() | ֏118.59 AMD |
![]() | RF410.05 RWF |
![]() | K1.2 PGK |
SWOP | 1 SWOP |
---|---|
![]() | ﷼1.11 QAR |
![]() | P4.04 BWP |
![]() | Br1 BYN |
![]() | $18.39 DOP |
![]() | ₮1,044.79 MNT |
![]() | MT19.56 MZN |
![]() | ZK8.06 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SWOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SWOP = $undefined USD, 1 SWOP = € EUR, 1 SWOP = ₹ INR , 1 SWOP = Rp IDR,1 SWOP = $ CAD, 1 SWOP = £ GBP, 1 SWOP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.67 |
![]() | 0.001531 |
![]() | 0.06577 |
![]() | 132.45 |
![]() | 54.21 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.9534 |
![]() | 132.43 |
![]() | 758.48 |
![]() | 184.20 |
![]() | 582.89 |
![]() | 0.06592 |
![]() | 89,245.15 |
![]() | 0.001557 |
![]() | 8.98 |
![]() | 13.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng SWOP của bạn
Nhập số lượng SWOP của bạn
Nhập số lượng SWOP của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SWOP hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SWOP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SWOP sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SWOP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SWOP sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SWOP sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SWOP sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi SWOP sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SWOP (SWOP)

Apa Itu Kripto DePIN?
Pada tahun 2025, DePIN (jaringan infrastruktur fisik terdesentralisasi) sedang merevolusi pemahaman kita tentang infrastruktur tradisional.

Dominasi Bitcoin yang Menurun: Apakah Ini Musim Altcoin?
Dalam lanskap cryptocurrency yang selalu berubah, para trader dan investor dengan cermat memantau berbagai metrik untuk memprediksi pergerakan pasar dan mengoptimalkan strategi mereka.

USDC vs USDT: Memahami Titan dari Pasar Stablecoin
Dalam lanskap cryptocurrency yang selalu berkembang, stablecoin telah muncul sebagai alat penting bagi para trader, investor

Berita Harian | Kapitalisasi Pasar XRP Melampaui USDT dan Kembali ke Posisi Ketiga, The Fed Mengharapkan Akan Memangkas Suku Bunga Dua Kali Tahun Ini
Kapitalisasi Pasar XRP kembali ke tempat ketiga; sektor AI Agent naik secara umum

Token MUBARAK: Bintang yang sedang naik daun dalam kegilaan koin meme tahun 2025
Token MUBARAK resmi debut di BSC pada 16 Maret 2025. Namanya berasal dari kata Arab "diberkati" (Mubarak), dengan pengaruh budaya Timur Tengah yang kuat.

Berapa Harga Token Celestia (TIA)? Apa Proyek Celestia?
Celestia menyediakan solusi baru untuk skalabilitas dan pengalaman pengembang blockchain melalui desain modular, dengan token TIA menjadi metrik kunci untuk mengukur nilai ekosistemnya.