Streamr Thị trường hôm nay
Streamr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DATA chuyển đổi sang Georgian Lari (GEL) là ₾0.04066. Với nguồn cung lưu hành là 767,121,867 DATA, tổng vốn hóa thị trường của DATA tính bằng GEL là ₾84,854,581.55. Trong 24h qua, giá của DATA tính bằng GEL đã giảm ₾-0.0006521, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DATA tính bằng GEL là ₾0.5711, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.03327.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DATA sang GEL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DATA sang GEL là ₾0.04066 GEL, với tỷ lệ thay đổi là -1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DATA/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DATA/GEL trong ngày qua.
Giao dịch Streamr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01503 | -0.46% |
The real-time trading price of DATA/USDT Spot is $0.01503, with a 24-hour trading change of -0.46%, DATA/USDT Spot is $0.01503 and -0.46%, and DATA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamr sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi DATA sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DATA | 0.04GEL |
2DATA | 0.08GEL |
3DATA | 0.12GEL |
4DATA | 0.16GEL |
5DATA | 0.2GEL |
6DATA | 0.24GEL |
7DATA | 0.28GEL |
8DATA | 0.32GEL |
9DATA | 0.36GEL |
10DATA | 0.4GEL |
10000DATA | 406.65GEL |
50000DATA | 2,033.27GEL |
100000DATA | 4,066.54GEL |
500000DATA | 20,332.74GEL |
1000000DATA | 40,665.49GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang DATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 24.59DATA |
2GEL | 49.18DATA |
3GEL | 73.77DATA |
4GEL | 98.36DATA |
5GEL | 122.95DATA |
6GEL | 147.54DATA |
7GEL | 172.13DATA |
8GEL | 196.72DATA |
9GEL | 221.31DATA |
10GEL | 245.9DATA |
100GEL | 2,459.08DATA |
500GEL | 12,295.43DATA |
1000GEL | 24,590.87DATA |
5000GEL | 122,954.36DATA |
10000GEL | 245,908.72DATA |
Bảng chuyển đổi số tiền DATA sang GEL và GEL sang DATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DATA sang GEL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEL sang DATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr phổ biến
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp228.76IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Streamr | 1 DATA |
---|---|
![]() | ₽1.39RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.17JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DATA = $0.02 USD, 1 DATA = €0.01 EUR, 1 DATA = ₹1.26 INR, 1 DATA = Rp228.76 IDR, 1 DATA = $0.02 CAD, 1 DATA = £0.01 GBP, 1 DATA = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
LEO chuyển đổi sang GEL
LINK chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.46 |
![]() | 0.002269 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 183.93 |
![]() | 91.52 |
![]() | 0.3169 |
![]() | 1.57 |
![]() | 183.7 |
![]() | 1,162.95 |
![]() | 290.29 |
![]() | 780.63 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.002265 |
![]() | 164,268.78 |
![]() | 19.5 |
![]() | 14.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT, GEL sang BTC, GEL sang ETH, GEL sang USBT, GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamr của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Nhập số lượng DATA của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr hiện tại theo Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr (DATA)

Щоденні новини | BTC перевищив 50 тис. доларів; Знизився обсяг торгівлі DOGE; Solana Jupiter Perps та Farcaster Protocol Data знову
Біткойн прориває позначку в $50,000, Південна Корея буде очищати та запобігати некваліфікованим CEX входити на ринок південнокорейського вона. Біткойн ETF може захистити від продажного тиску від шахтарів.

Gate.io AMA з Karat-The Largest Data Network on zkSync
Gate.io провів AMA _Запитайте що завгодно_ сесія з Шоу, представником Karat у просторі Twitter.

Відділ венчурного капіталу Gate.io, Gate Ventures, приєднується до фінансування Datamall Chain (DMC) Foundation
Tìm hiểu thêm về Streamr (DATA)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Nghiên cứu cổng: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử Phát triển (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Crypto Bull Run 2020/2021 vs Crypto Bull Run 2024/2025
