Chuyển đổi 1 Streamflow (STREAM) sang Euro (EUR)
STREAM/EUR: 1 STREAM ≈ €0.05 EUR
Streamflow Thị trường hôm nay
Streamflow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STREAM được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.05367. Với nguồn cung lưu hành là 120,000,000.00 STREAM, tổng vốn hóa thị trường của STREAM tính bằng EUR là €5,770,316.55. Trong 24h qua, giá của STREAM tính bằng EUR đã giảm €-0.0002466, thể hiện mức giảm -0.41%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STREAM tính bằng EUR là €0.3225, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02813.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1STREAM sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STREAM sang EUR là €0.05 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STREAM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STREAM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Streamflow
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05996 | -0.62% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STREAM/USDT là $0.05996, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.62%, Giá giao dịch Giao ngay STREAM/USDT là $0.05996 và -0.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng STREAM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Streamflow sang Euro
Bảng chuyển đổi STREAM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STREAM | 0.05EUR |
2STREAM | 0.1EUR |
3STREAM | 0.16EUR |
4STREAM | 0.21EUR |
5STREAM | 0.26EUR |
6STREAM | 0.32EUR |
7STREAM | 0.37EUR |
8STREAM | 0.42EUR |
9STREAM | 0.48EUR |
10STREAM | 0.53EUR |
10000STREAM | 536.73EUR |
50000STREAM | 2,683.66EUR |
100000STREAM | 5,367.33EUR |
500000STREAM | 26,836.68EUR |
1000000STREAM | 53,673.36EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STREAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18.63STREAM |
2EUR | 37.26STREAM |
3EUR | 55.89STREAM |
4EUR | 74.52STREAM |
5EUR | 93.15STREAM |
6EUR | 111.78STREAM |
7EUR | 130.41STREAM |
8EUR | 149.04STREAM |
9EUR | 167.68STREAM |
10EUR | 186.31STREAM |
100EUR | 1,863.12STREAM |
500EUR | 9,315.60STREAM |
1000EUR | 18,631.21STREAM |
5000EUR | 93,156.06STREAM |
10000EUR | 186,312.13STREAM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ STREAM sang EUR và từ EUR sang STREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000STREAM sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STREAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Streamflow phổ biến
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.98 INR |
![]() | Rp904.12 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.97 THB |
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | ₽5.51 RUB |
![]() | R$0.32 BRL |
![]() | د.إ0.22 AED |
![]() | ₺2.03 TRY |
![]() | ¥0.42 CNY |
![]() | ¥8.58 JPY |
![]() | $0.46 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STREAM = $0.06 USD, 1 STREAM = €0.05 EUR, 1 STREAM = ₹4.98 INR , 1 STREAM = Rp904.12 IDR,1 STREAM = $0.08 CAD, 1 STREAM = £0.04 GBP, 1 STREAM = ฿1.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.45 |
![]() | 0.00664 |
![]() | 0.2811 |
![]() | 558.20 |
![]() | 235.30 |
![]() | 0.8925 |
![]() | 4.33 |
![]() | 557.93 |
![]() | 795.35 |
![]() | 3,330.13 |
![]() | 2,370.54 |
![]() | 0.282 |
![]() | 362,283.67 |
![]() | 0.006632 |
![]() | 56.37 |
![]() | 39.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamflow của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamflow hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamflow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamflow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamflow sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamflow (STREAM)

什么是USTREAM代币?它如何改变了实时互动平台和社交媒体直播?
从Ustream起始的便捷性到实时互动的魅力,直播平台正在为用户带来前所未有的体验。

Streamflow:全面的代币生命周期管理平台
Streamflow作为一款全面的代币管理平台,旨在帮助项目方从创建到成熟管理代币及其经济机制。借助这一平台,项目能够优化代币激励机制,提升资金流动性,并通过灵活的工具体系推动项目健康发展。

STREAM代币:StreamFlow代币管理平台的核心
通过提供全面的代币生命周期管理工具,StreamFlow不仅应对了激励错位这一行业难题,还为代币创建、分发和管理提供了新的解决方案。

gateLive AMA 回顾-Joystream
JOYSTREAM是一个视频平台协议。

Stream and Earn: Gate.io向加密货币直播者提供10%的佣金
加密货币在全球范围内普及的部分原因是其在在线社区中的广泛传播。
