Chuyển đổi 1 Streamflow (STREAM) sang Euro (EUR)
STREAM/EUR: 1 STREAM ≈ €0.05 EUR
Streamflow Thị trường hôm nay
Streamflow đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STREAM được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.05421. Với nguồn cung lưu hành là 120,000,000.00 STREAM, tổng vốn hóa thị trường của STREAM tính bằng EUR là €5,828,106.40. Trong 24h qua, giá của STREAM tính bằng EUR đã giảm €-0.0004448, thể hiện mức giảm -0.73%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STREAM tính bằng EUR là €0.3225, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02813.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1STREAM sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 STREAM sang EUR là €0.05 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.73% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá STREAM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STREAM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Streamflow
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0605 | -0.85% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của STREAM/USDT là $0.0605, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.85%, Giá giao dịch Giao ngay STREAM/USDT là $0.0605 và -0.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng STREAM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Streamflow sang Euro
Bảng chuyển đổi STREAM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STREAM | 0.05EUR |
2STREAM | 0.1EUR |
3STREAM | 0.16EUR |
4STREAM | 0.21EUR |
5STREAM | 0.27EUR |
6STREAM | 0.32EUR |
7STREAM | 0.37EUR |
8STREAM | 0.43EUR |
9STREAM | 0.48EUR |
10STREAM | 0.54EUR |
10000STREAM | 542.10EUR |
50000STREAM | 2,710.54EUR |
100000STREAM | 5,421.09EUR |
500000STREAM | 27,105.45EUR |
1000000STREAM | 54,210.90EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STREAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18.44STREAM |
2EUR | 36.89STREAM |
3EUR | 55.33STREAM |
4EUR | 73.78STREAM |
5EUR | 92.23STREAM |
6EUR | 110.67STREAM |
7EUR | 129.12STREAM |
8EUR | 147.57STREAM |
9EUR | 166.01STREAM |
10EUR | 184.46STREAM |
100EUR | 1,844.64STREAM |
500EUR | 9,223.23STREAM |
1000EUR | 18,446.47STREAM |
5000EUR | 92,232.35STREAM |
10000EUR | 184,464.71STREAM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ STREAM sang EUR và từ EUR sang STREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000STREAM sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STREAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Streamflow phổ biến
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹5.06 INR |
![]() | Rp917.92 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.05 GBP |
![]() | ฿2 THB |
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | ₽5.59 RUB |
![]() | R$0.33 BRL |
![]() | د.إ0.22 AED |
![]() | ₺2.07 TRY |
![]() | ¥0.43 CNY |
![]() | ¥8.71 JPY |
![]() | $0.47 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 STREAM = $0.06 USD, 1 STREAM = €0.05 EUR, 1 STREAM = ₹5.06 INR , 1 STREAM = Rp917.92 IDR,1 STREAM = $0.08 CAD, 1 STREAM = £0.05 GBP, 1 STREAM = ฿2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.38 |
![]() | 0.006766 |
![]() | 0.2939 |
![]() | 558.17 |
![]() | 248.15 |
![]() | 0.8878 |
![]() | 4.52 |
![]() | 558.04 |
![]() | 796.94 |
![]() | 3,358.19 |
![]() | 2,480.87 |
![]() | 0.2961 |
![]() | 371,322.68 |
![]() | 0.006774 |
![]() | 56.70 |
![]() | 156.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamflow của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamflow hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamflow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamflow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamflow sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamflow (STREAM)

ما هو رمز USTREAM؟ كيف يغير منصات التفاعل المباشر وبث الوسائط الاجتماعية المباشر؟
من راحة Ustream إلى سحر التفاعل في الوقت الحقيقي، تقدم منصات البث المباشر للمستخدمين تجربة غير مسبوقة.

توكنات STREAM: النواة الأساسية لمنصة إدارة توكن StreamFlow
تعمل StreamFlow على معالجة تحدي الصناعة المتمثل في عدم توافق الحوافز من خلال توفير أداة شاملة لإدارة دورة حياة الرموز.

ملخص جلسة AMA المباشرة - JOYSTREAM
جويستريم هو بروتوكول منصة الفيديو.
-and-Theta-Fuel-(TFUEL)-Crypto-Streaming-is-Here_web.jpg?w=32)
ما هي شبكة ثيتا (Tايتا) وثيتا الوقود (TFUL) ؟ Crypto Streaming هنا
ثيتا يجلب التدفق إلى عالم المعمم اللامركزي

Blockstream, Block Inc., و تيسلا To Set Up Up Solar Bittin Mining Facility Powered Bتيسa Technology.
Tìm hiểu thêm về Streamflow (STREAM)

عملة STREAM: تزويد مستقبل ترميز الأصول في البلوكتشين

دليل شامل لـ DeBank: منصة خدمة Web3 الشاملة الخاصة بك

ما هو StreamCoin؟ كل ما تحتاج إلى معرفته عن STRM

ما هو لوميا؟

ما هو التضخم الحقيقي؟
