Storj Thị trường hôm nay
Storj đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Storj chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.09754. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,787,440 STORJ, tổng vốn hóa thị trường của Storj tính bằng OMR là ﷼5,393,045.78. Trong 24h qua, giá của Storj tính bằng OMR đã tăng ﷼0.009057, biểu thị mức tăng +10.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Storj tính bằng OMR là ﷼1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01931.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STORJ sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STORJ sang OMR là ﷼0.09754 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +10.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STORJ/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STORJ/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Storj
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2536 | 9.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2535 | 10.03% |
The real-time trading price of STORJ/USDT Spot is $0.2536, with a 24-hour trading change of 9.92%, STORJ/USDT Spot is $0.2536 and 9.92%, and STORJ/USDT Perpetual is $0.2535 and 10.03%.
Bảng chuyển đổi Storj sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi STORJ sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STORJ | 0.09OMR |
2STORJ | 0.19OMR |
3STORJ | 0.29OMR |
4STORJ | 0.39OMR |
5STORJ | 0.48OMR |
6STORJ | 0.58OMR |
7STORJ | 0.68OMR |
8STORJ | 0.78OMR |
9STORJ | 0.87OMR |
10STORJ | 0.97OMR |
10000STORJ | 975.47OMR |
50000STORJ | 4,877.38OMR |
100000STORJ | 9,754.76OMR |
500000STORJ | 48,773.82OMR |
1000000STORJ | 97,547.65OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang STORJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 10.25STORJ |
2OMR | 20.5STORJ |
3OMR | 30.75STORJ |
4OMR | 41STORJ |
5OMR | 51.25STORJ |
6OMR | 61.5STORJ |
7OMR | 71.75STORJ |
8OMR | 82.01STORJ |
9OMR | 92.26STORJ |
10OMR | 102.51STORJ |
100OMR | 1,025.14STORJ |
500OMR | 5,125.7STORJ |
1000OMR | 10,251.4STORJ |
5000OMR | 51,257STORJ |
10000OMR | 102,514STORJ |
Bảng chuyển đổi số tiền STORJ sang OMR và OMR sang STORJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 STORJ sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang STORJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Storj phổ biến
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.23EUR |
![]() | ₹21.19INR |
![]() | Rp3,848.56IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.37THB |
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | ₽23.44RUB |
![]() | R$1.38BRL |
![]() | د.إ0.93AED |
![]() | ₺8.66TRY |
![]() | ¥1.79CNY |
![]() | ¥36.53JPY |
![]() | $1.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STORJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STORJ = $0.25 USD, 1 STORJ = €0.23 EUR, 1 STORJ = ₹21.19 INR, 1 STORJ = Rp3,848.56 IDR, 1 STORJ = $0.34 CAD, 1 STORJ = £0.19 GBP, 1 STORJ = ฿8.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 58.3 |
![]() | 0.0158 |
![]() | 0.791 |
![]() | 1,301.04 |
![]() | 634.83 |
![]() | 2.24 |
![]() | 10.9 |
![]() | 1,299.87 |
![]() | 8,082.47 |
![]() | 2,051.73 |
![]() | 5,470.95 |
![]() | 0.7899 |
![]() | 0.0158 |
![]() | 1,166,269.16 |
![]() | 138.98 |
![]() | 102.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Storj của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Storj hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Storj.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Storj sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Storj
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Storj sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Storj sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Storj sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Storj sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Storj (STORJ)

BNXR Token: How the BankrX Project is Revolutionizing AI-Powered Crypto Trading
BNXR Token: The AI-driven cryptocurrency revolution

GUN Token: Revolutionizing Game Economics and Ushering in a New Era for AAA Blockchain Gaming
The article introduces the technical advantages of the GUNZ blockchain, how the flagship game Off The Grid reshapes the player experience, and the multiple values and applications of the GUN token.

Ghibli Token: The perfect fusion of crypto assets and Studio Ghibli art
In 2025, the Ghibli Token, with its association with the legendary Japanese animation studio Studio Ghibli, quickly became a new star in the market.

CLIZA Token: AI One-Click Token Issuance Platform on Base Chain
CLIZA Token: AI one-click token issuance revolution on the Base chain

Ghibli Style: The New Trend of Art and Crypto Assets Integration in 2025
In 2025, the Ghibli style not only represents the artistic charm of Studio Ghibli's classic animation, but also becomes a hot keyword for the combination of Crypto Assets and AI technology.

Miyazaki Style: Hayao Miyazaki's Art Symphony in the Digital Age
When it comes to animation art, the Miyazaki style (宫崎骏 style) is a key term that cannot be bypassed.
Tìm hiểu thêm về Storj (STORJ)

Top 5 Giải pháp Lưu trữ phi tập trung

Swan Chain là gì

AI & DeSci - Khám phá tiềm năng cơ sở hạ tầng đằng sau các câu chuyện thị trường

Nghiên cứu của Gate: BTC điều chỉnh sau khi tiếp cận mức kháng cự $68.000, Grayscale đăng ký chuyển đổi quỹ Tiền điện tử kết hợp sang ETF

DePIN: Xây dựng một Mạng lưới Giá trị Phi tập trung thông qua Đa đường cong
