StepN Thị trường hôm nay
StepN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMT chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,019.08. Với nguồn cung lưu hành là 2,812,665,324.71 GMT, tổng vốn hóa thị trường của GMT tính bằng VND là ₫70,539,097,173,854,193.71. Trong 24h qua, giá của GMT tính bằng VND đã giảm ₫-14.26, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMT tính bằng VND là ₫101,145.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫908.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMT/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/VND trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04174 | -1.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0417 | -1.44% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04174, with a 24-hour trading change of -1.23%, GMT/USDT Spot is $0.04174 and -1.23%, and GMT/USDT Perpetual is $0.0417 and -1.44%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi GMT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 1,019.08VND |
2GMT | 2,038.16VND |
3GMT | 3,057.24VND |
4GMT | 4,076.32VND |
5GMT | 5,095.4VND |
6GMT | 6,114.48VND |
7GMT | 7,133.56VND |
8GMT | 8,152.64VND |
9GMT | 9,171.72VND |
10GMT | 10,190.8VND |
100GMT | 101,908.06VND |
500GMT | 509,540.3VND |
1000GMT | 1,019,080.6VND |
5000GMT | 5,095,403VND |
10000GMT | 10,190,806VND |
Bảng chuyển đổi VND sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0009812GMT |
2VND | 0.001962GMT |
3VND | 0.002943GMT |
4VND | 0.003925GMT |
5VND | 0.004906GMT |
6VND | 0.005887GMT |
7VND | 0.006868GMT |
8VND | 0.00785GMT |
9VND | 0.008831GMT |
10VND | 0.009812GMT |
1000000VND | 981.27GMT |
5000000VND | 4,906.38GMT |
10000000VND | 9,812.76GMT |
50000000VND | 49,063.83GMT |
100000000VND | 98,127.66GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang VND và VND sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.46INR |
![]() | Rp628.18IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.37THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽3.83RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.41TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.96JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.46 INR, 1 GMT = Rp628.18 IDR, 1 GMT = $0.06 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LEO chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009549 |
![]() | 0.0000002581 |
![]() | 0.00001361 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.0105 |
![]() | 0.00003566 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.0001851 |
![]() | 0.1348 |
![]() | 0.08609 |
![]() | 0.03447 |
![]() | 0.00001363 |
![]() | 0.0000002579 |
![]() | 18.24 |
![]() | 0.002156 |
![]() | 0.00171 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng StepN của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StepN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)
Tìm hiểu thêm về StepN (GMT)

Làm thế nào Web3 đang thay đổi ngành công nghiệp Thể thao, Âm nhạc và Thời trang

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại

Phân tích về GST Coin: Token CORE của Hệ sinh thái STEPN

Game7: Cuộc cách mạng nền tảng trò chơi Web3 do người chơi dẫn đầu

Một bài viết để hiểu về Kontos: cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi dữ liệu được cải tiến bằng công nghệ zk và trí tuệ nhân tạo
