StepN Thị trường hôm nay
StepN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMT chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr5.64. Với nguồn cung lưu hành là 2,812,665,324.71 GMT, tổng vốn hóa thị trường của GMT tính bằng ISK là kr2,166,314,354,151.81. Trong 24h qua, giá của GMT tính bằng ISK đã giảm kr-0.07907, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMT tính bằng ISK là kr560.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr5.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang ISK là kr5.64 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMT/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/ISK trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04174 | -1.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04171 | -1.42% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04174, with a 24-hour trading change of -1.23%, GMT/USDT Spot is $0.04174 and -1.23%, and GMT/USDT Perpetual is $0.04171 and -1.42%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi GMT sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 5.64ISK |
2GMT | 11.29ISK |
3GMT | 16.94ISK |
4GMT | 22.58ISK |
5GMT | 28.23ISK |
6GMT | 33.88ISK |
7GMT | 39.53ISK |
8GMT | 45.17ISK |
9GMT | 50.82ISK |
10GMT | 56.47ISK |
100GMT | 564.74ISK |
500GMT | 2,823.73ISK |
1000GMT | 5,647.47ISK |
5000GMT | 28,237.37ISK |
10000GMT | 56,474.75ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.177GMT |
2ISK | 0.3541GMT |
3ISK | 0.5312GMT |
4ISK | 0.7082GMT |
5ISK | 0.8853GMT |
6ISK | 1.06GMT |
7ISK | 1.23GMT |
8ISK | 1.41GMT |
9ISK | 1.59GMT |
10ISK | 1.77GMT |
1000ISK | 177.07GMT |
5000ISK | 885.35GMT |
10000ISK | 1,770.7GMT |
50000ISK | 8,853.51GMT |
100000ISK | 17,707.02GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang ISK và ISK sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMT sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.46INR |
![]() | Rp628.18IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.37THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽3.83RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.41TRY |
![]() | ¥0.29CNY |
![]() | ¥5.96JPY |
![]() | $0.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.46 INR, 1 GMT = Rp628.18 IDR, 1 GMT = $0.06 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1723 |
![]() | 0.00004658 |
![]() | 0.002457 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006436 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.0334 |
![]() | 24.33 |
![]() | 15.53 |
![]() | 6.22 |
![]() | 0.002461 |
![]() | 0.00004654 |
![]() | 3,292.24 |
![]() | 0.3891 |
![]() | 0.3086 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng StepN của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StepN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)
Tìm hiểu thêm về StepN (GMT)

Làm thế nào Web3 đang thay đổi ngành công nghiệp Thể thao, Âm nhạc và Thời trang

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại

Phân tích về GST Coin: Token CORE của Hệ sinh thái STEPN

Game7: Cuộc cách mạng nền tảng trò chơi Web3 do người chơi dẫn đầu

Một bài viết để hiểu về Kontos: cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi dữ liệu được cải tiến bằng công nghệ zk và trí tuệ nhân tạo
