StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang Iranian Rial (IRR) là ﷼1,694.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,758,275,300 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng IRR là ﷼196,639,833,727,102,721.54. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng IRR đã tăng ﷼82.99, biểu thị mức tăng +5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng IRR là ﷼172,929.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1,552.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang IRR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang IRR là ﷼ IRR, với tỷ lệ thay đổi là +5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMT/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/IRR trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04065 | 4.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04063 | 6.08% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04065, with a 24-hour trading change of 4.63%, GMT/USDT Spot is $0.04065 and 4.63%, and GMT/USDT Perpetual is $0.04063 and 6.08%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Iranian Rial
Bảng chuyển đổi GMT sang IRR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 1,694.36IRR |
2GMT | 3,388.73IRR |
3GMT | 5,083.1IRR |
4GMT | 6,777.47IRR |
5GMT | 8,471.84IRR |
6GMT | 10,166.2IRR |
7GMT | 11,860.57IRR |
8GMT | 13,554.94IRR |
9GMT | 15,249.31IRR |
10GMT | 16,943.68IRR |
100GMT | 169,436.8IRR |
500GMT | 847,184.03IRR |
1000GMT | 1,694,368.07IRR |
5000GMT | 8,471,840.35IRR |
10000GMT | 16,943,680.7IRR |
Bảng chuyển đổi IRR sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRR | 0.0005901GMT |
2IRR | 0.00118GMT |
3IRR | 0.00177GMT |
4IRR | 0.00236GMT |
5IRR | 0.00295GMT |
6IRR | 0.003541GMT |
7IRR | 0.004131GMT |
8IRR | 0.004721GMT |
9IRR | 0.005311GMT |
10IRR | 0.005901GMT |
1000000IRR | 590.19GMT |
5000000IRR | 2,950.95GMT |
10000000IRR | 5,901.9GMT |
50000000IRR | 29,509.52GMT |
100000000IRR | 59,019.05GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang IRR và IRR sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMT sang IRR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IRR sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.36INR |
![]() | Rp610.89IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.33THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽3.72RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.37TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.8JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.36 INR, 1 GMT = Rp610.89 IDR, 1 GMT = $0.05 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IRR
ETH chuyển đổi sang IRR
USDT chuyển đổi sang IRR
XRP chuyển đổi sang IRR
BNB chuyển đổi sang IRR
USDC chuyển đổi sang IRR
SOL chuyển đổi sang IRR
DOGE chuyển đổi sang IRR
TRX chuyển đổi sang IRR
ADA chuyển đổi sang IRR
STETH chuyển đổi sang IRR
WBTC chuyển đổi sang IRR
SMART chuyển đổi sang IRR
LEO chuyển đổi sang IRR
TON chuyển đổi sang IRR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0005578 |
![]() | 0.0000001503 |
![]() | 0.000007588 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.006353 |
![]() | 0.0000213 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.0001097 |
![]() | 0.07808 |
![]() | 0.05056 |
![]() | 0.02049 |
![]() | 0.000007561 |
![]() | 0.0000001503 |
![]() | 10.59 |
![]() | 0.001324 |
![]() | 0.003835 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT, IRR sang BTC, IRR sang ETH, IRR sang USBT, IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.
Nhập số lượng StepN của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Iranian Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StepN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Iranian Rial (IRR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Iranian Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)
Tìm hiểu thêm về StepN (GMT)

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại

Phân tích về GST Coin: Token CORE của Hệ sinh thái STEPN

Game7: Cuộc cách mạng nền tảng trò chơi Web3 do người chơi dẫn đầu

Một bài viết để hiểu về Kontos: cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi dữ liệu được cải tiến bằng công nghệ zk và trí tuệ nhân tạo

gate Nghiên cứu: GT đạt đỉnh cao mới, Staking Mạng chính Ethereum vượt quá 54 triệu ETH
