StepN Thị trường hôm nay
StepN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft15.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,813,864,105.21 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng HUF là Ft15,502,155,530,562.04. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng HUF đã tăng Ft0.5598, biểu thị mức tăng +3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng HUF là Ft1,448.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang HUF là Ft15.63 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +3.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMT/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/HUF trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04444 | 3.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04438 | 2.9% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04444, with a 24-hour trading change of 3.46%, GMT/USDT Spot is $0.04444 and 3.46%, and GMT/USDT Perpetual is $0.04438 and 2.9%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi GMT sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 15.63HUF |
2GMT | 31.26HUF |
3GMT | 46.89HUF |
4GMT | 62.53HUF |
5GMT | 78.16HUF |
6GMT | 93.79HUF |
7GMT | 109.43HUF |
8GMT | 125.06HUF |
9GMT | 140.69HUF |
10GMT | 156.32HUF |
100GMT | 1,563.29HUF |
500GMT | 7,816.46HUF |
1000GMT | 15,632.92HUF |
5000GMT | 78,164.62HUF |
10000GMT | 156,329.25HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.06396GMT |
2HUF | 0.1279GMT |
3HUF | 0.1919GMT |
4HUF | 0.2558GMT |
5HUF | 0.3198GMT |
6HUF | 0.3838GMT |
7HUF | 0.4477GMT |
8HUF | 0.5117GMT |
9HUF | 0.5757GMT |
10HUF | 0.6396GMT |
10000HUF | 639.67GMT |
50000HUF | 3,198.37GMT |
100000HUF | 6,396.75GMT |
500000HUF | 31,983.77GMT |
1000000HUF | 63,967.55GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang HUF và HUF sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMT sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUF sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.71INR |
![]() | Rp672.93IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.46THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽4.1RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.51TRY |
![]() | ¥0.31CNY |
![]() | ¥6.39JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.71 INR, 1 GMT = Rp672.93 IDR, 1 GMT = $0.06 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06393 |
![]() | 0.00001702 |
![]() | 0.000907 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.7024 |
![]() | 0.00242 |
![]() | 0.01167 |
![]() | 1.41 |
![]() | 8.93 |
![]() | 5.86 |
![]() | 2.27 |
![]() | 0.0009088 |
![]() | 0.000017 |
![]() | 1,235.88 |
![]() | 0.1525 |
![]() | 0.1128 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng StepN của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StepN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)
Tìm hiểu thêm về StepN (GMT)

Làm thế nào Web3 đang thay đổi ngành công nghiệp Thể thao, Âm nhạc và Thời trang

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại

Phân tích về GST Coin: Token CORE của Hệ sinh thái STEPN

Game7: Cuộc cách mạng nền tảng trò chơi Web3 do người chơi dẫn đầu

Một bài viết để hiểu về Kontos: cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi dữ liệu được cải tiến bằng công nghệ zk và trí tuệ nhân tạo
