StepN Thị trường hôm nay
StepN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMT chuyển đổi sang Aruban Florin (AWG) là ƒ0.07349. Với nguồn cung lưu hành là 2,757,676,000 GMT, tổng vốn hóa thị trường của GMT tính bằng AWG là ƒ362,800,808.71. Trong 24h qua, giá của GMT tính bằng AWG đã giảm ƒ-0.007886, biểu thị mức giảm -9.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMT tính bằng AWG là ƒ7.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.06606.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang AWG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang AWG là ƒ0.07349 AWG, với tỷ lệ thay đổi là -9.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMT/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/AWG trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04106 | -5.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.041 | -5.03% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04106, with a 24-hour trading change of -5.01%, GMT/USDT Spot is $0.04106 and -5.01%, and GMT/USDT Perpetual is $0.041 and -5.03%.
Bảng chuyển đổi StepN sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi GMT sang AWG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 0.07AWG |
2GMT | 0.14AWG |
3GMT | 0.22AWG |
4GMT | 0.29AWG |
5GMT | 0.36AWG |
6GMT | 0.44AWG |
7GMT | 0.51AWG |
8GMT | 0.58AWG |
9GMT | 0.66AWG |
10GMT | 0.73AWG |
10000GMT | 734.97AWG |
50000GMT | 3,674.87AWG |
100000GMT | 7,349.74AWG |
500000GMT | 36,748.7AWG |
1000000GMT | 73,497.4AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWG | 13.6GMT |
2AWG | 27.21GMT |
3AWG | 40.81GMT |
4AWG | 54.42GMT |
5AWG | 68.02GMT |
6AWG | 81.63GMT |
7AWG | 95.24GMT |
8AWG | 108.84GMT |
9AWG | 122.45GMT |
10AWG | 136.05GMT |
100AWG | 1,360.59GMT |
500AWG | 6,802.96GMT |
1000AWG | 13,605.92GMT |
5000AWG | 68,029.61GMT |
10000AWG | 136,059.23GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang AWG và AWG sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GMT sang AWG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AWG sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.34INR |
![]() | Rp605.58IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.32THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽3.69RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.36TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.75JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.04 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.34 INR, 1 GMT = Rp605.58 IDR, 1 GMT = $0.05 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AWG
ETH chuyển đổi sang AWG
USDT chuyển đổi sang AWG
XRP chuyển đổi sang AWG
BNB chuyển đổi sang AWG
USDC chuyển đổi sang AWG
SOL chuyển đổi sang AWG
TRX chuyển đổi sang AWG
DOGE chuyển đổi sang AWG
ADA chuyển đổi sang AWG
STETH chuyển đổi sang AWG
SMART chuyển đổi sang AWG
WBTC chuyển đổi sang AWG
LEO chuyển đổi sang AWG
TON chuyển đổi sang AWG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.42 |
![]() | 0.00362 |
![]() | 0.184 |
![]() | 279.53 |
![]() | 154.98 |
![]() | 0.5104 |
![]() | 279.16 |
![]() | 2.72 |
![]() | 1,233.51 |
![]() | 1,975.17 |
![]() | 505.84 |
![]() | 0.187 |
![]() | 241,655.51 |
![]() | 0.003619 |
![]() | 31.31 |
![]() | 92.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT, AWG sang BTC, AWG sang ETH, AWG sang USBT, AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.
Nhập số lượng StepN của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StepN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang Aruban Florin (AWG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang Aruban Florin?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)
Tìm hiểu thêm về StepN (GMT)

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại

Phân tích về GST Coin: Token CORE của Hệ sinh thái STEPN

Game7: Cuộc cách mạng nền tảng trò chơi Web3 do người chơi dẫn đầu

Một bài viết để hiểu về Kontos: cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi dữ liệu được cải tiến bằng công nghệ zk và trí tuệ nhân tạo

gate Nghiên cứu: GT đạt đỉnh cao mới, Staking Mạng chính Ethereum vượt quá 54 triệu ETH
