Chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang Zambian Kwacha (ZMW)
XLM/ZMW: 1 XLM ≈ ZK7.52 ZMW
Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK7.51. Với nguồn cung lưu hành là 30,780,494,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng ZMW là ZK6,094,764,910,756.53. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.007296, thể hiện mức giảm -2.48%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng ZMW là ZK23.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.01253.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang ZMW là ZK7.51 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -2.48% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2869 | -2.38% | |
![]() Spot | $ 0.000003273 | -2.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2857 | -2.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2869, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.38%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2869 và -2.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2857 và -2.95%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi XLM sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 7.51ZMW |
2XLM | 15.03ZMW |
3XLM | 22.55ZMW |
4XLM | 30.07ZMW |
5XLM | 37.59ZMW |
6XLM | 45.10ZMW |
7XLM | 52.62ZMW |
8XLM | 60.14ZMW |
9XLM | 67.66ZMW |
10XLM | 75.18ZMW |
100XLM | 751.80ZMW |
500XLM | 3,759.02ZMW |
1000XLM | 7,518.05ZMW |
5000XLM | 37,590.29ZMW |
10000XLM | 75,180.58ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.133XLM |
2ZMW | 0.266XLM |
3ZMW | 0.399XLM |
4ZMW | 0.532XLM |
5ZMW | 0.665XLM |
6ZMW | 0.798XLM |
7ZMW | 0.931XLM |
8ZMW | 1.06XLM |
9ZMW | 1.19XLM |
10ZMW | 1.33XLM |
1000ZMW | 133.01XLM |
5000ZMW | 665.06XLM |
10000ZMW | 1,330.13XLM |
50000ZMW | 6,650.65XLM |
100000ZMW | 13,301.30XLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang ZMW và từ ZMW sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XLM sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZMW sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₩380.22 KRW |
![]() | ₴11.8 UAH |
![]() | NT$9.12 TWD |
![]() | ₨79.29 PKR |
![]() | ₱15.88 PHP |
![]() | $0.42 AUD |
![]() | Kč6.41 CZK |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | RM1.2 MYR |
![]() | zł1.09 PLN |
![]() | kr2.9 SEK |
![]() | R4.97 ZAR |
![]() | Rs87.04 LKR |
![]() | $0.37 SGD |
![]() | $0.46 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $undefined USD, 1 XLM = € EUR, 1 XLM = ₹ INR , 1 XLM = Rp IDR,1 XLM = $ CAD, 1 XLM = £ GBP, 1 XLM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
AVAX chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8045 |
![]() | 0.0002184 |
![]() | 0.009456 |
![]() | 18.98 |
![]() | 8.08 |
![]() | 0.03075 |
![]() | 0.1384 |
![]() | 18.98 |
![]() | 97.38 |
![]() | 26.08 |
![]() | 81.79 |
![]() | 0.009514 |
![]() | 12,691.36 |
![]() | 0.00022 |
![]() | 1.25 |
![]() | 5.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) 価格:年間サポートを維持または下落
ほとんどの暗号資産の価格は、将来の方向性を明確に示さずに横ばいの動きを見せています。しかし、暗号資産の投資家や特にトレーダーにとって、特定のトークンや通貨の価格がどの方向に進む可能性があるかを知ることは極めて重要です。

今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP SOL XLM価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC ETH XRP SOL XLM価格予測

今週のトップ5通貨 | BTC XRP XLM HBAR ADA価格予測
今週のトップ5通貨 | BTC XRP XLM HBAR ADA価格予測
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

XLMの価格予測:2025年およびBEYONDでの期待事項

ステラ(XLM)とは何ですか?

ゲートリサーチ:BTCはATH近くで推移、ETHは$3,500を突破、Pump.funはライブストリーミングを中止

XRPサージ、関連エコシステムを持つ9つのプロジェクトのレビュー

ISO 20022とは何ですか?
