Chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang Turkish Lira (TRY)
XLM/TRY: 1 XLM ≈ ₺9.41 TRY
Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺9.40. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,732,900,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng TRY là ₺9,868,426,804,714.40. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng TRY đã tăng ₺0.01293, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng TRY là ₺29.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.01625.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang TRY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang TRY là ₺9.40 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +4.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2787 | +4.95% | |
![]() Spot | $ 0.000003372 | +4.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2784 | +0.91% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2787, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.95%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2787 và +4.95%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2784 và +0.91%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi XLM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 9.40TRY |
2XLM | 18.81TRY |
3XLM | 28.22TRY |
4XLM | 37.63TRY |
5XLM | 47.03TRY |
6XLM | 56.44TRY |
7XLM | 65.85TRY |
8XLM | 75.26TRY |
9XLM | 84.66TRY |
10XLM | 94.07TRY |
100XLM | 940.75TRY |
500XLM | 4,703.78TRY |
1000XLM | 9,407.57TRY |
5000XLM | 47,037.86TRY |
10000XLM | 94,075.72TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1062XLM |
2TRY | 0.2125XLM |
3TRY | 0.3188XLM |
4TRY | 0.4251XLM |
5TRY | 0.5314XLM |
6TRY | 0.6377XLM |
7TRY | 0.744XLM |
8TRY | 0.8503XLM |
9TRY | 0.9566XLM |
10TRY | 1.06XLM |
1000TRY | 106.29XLM |
5000TRY | 531.48XLM |
10000TRY | 1,062.97XLM |
50000TRY | 5,314.86XLM |
100000TRY | 10,629.73XLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang TRY và từ TRY sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XLM sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.28 USD |
![]() | €0.25 EUR |
![]() | ₹23.03 INR |
![]() | Rp4,181.08 IDR |
![]() | $0.37 CAD |
![]() | £0.21 GBP |
![]() | ฿9.09 THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽25.47 RUB |
![]() | R$1.5 BRL |
![]() | د.إ1.01 AED |
![]() | ₺9.41 TRY |
![]() | ¥1.94 CNY |
![]() | ¥39.69 JPY |
![]() | $2.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $0.28 USD, 1 XLM = €0.25 EUR, 1 XLM = ₹23.03 INR , 1 XLM = Rp4,181.08 IDR,1 XLM = $0.37 CAD, 1 XLM = £0.21 GBP, 1 XLM = ฿9.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
PI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7129 |
![]() | 0.0001774 |
![]() | 0.007723 |
![]() | 14.65 |
![]() | 6.33 |
![]() | 0.0253 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 14.64 |
![]() | 20.37 |
![]() | 86.23 |
![]() | 65.94 |
![]() | 0.007761 |
![]() | 10,137.60 |
![]() | 9.27 |
![]() | 0.0001788 |
![]() | 1.50 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

ราคา Stellar (XLM): รักษาการสนับสนุนรายปีหรือตกลง

พยายามทำนายราคาสำหรับ 5 เหรียญต่อสัปดาห์ | BTC ETH XRP SOL XLM
การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิตอลยอดนิยม _ สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก

พยากรณ์สัปดาห์ 5 เหรียญ | BTC XRP XLM HBAR ADA
การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิตอลยอดนิยม สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

การทำนายราคา XLM: คาดหวังว่าจะเป็นอย่างไรในปี 2025 และต่อจากนี้

ดาวฤกษ์ (XLM) คืออะไร?

gate วิจัย: BTC รวมตัวอยู่ใกล้ ATH, ETH ล้มลง $3,500, Pump.fun ระงับการสตรีมถ่ายทอดสด

ISO 20022 คืออะไร?

ผู้ชนะและผู้แพ้ประจำปี 2023 ในอุตสาหกรรม Crypto: ทบทวนวิถีการพัฒนาของอุตสาหกรรมผ่านแผนภูมิดัชนีโดยละเอียด 6 รายการ
