Chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang Seychellois Rupee (SCR)
XLM/SCR: 1 XLM ≈ ₨3.64 SCR
Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar được chuyển đổi thành Seychellois Rupee (SCR) là ₨3.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,757,940,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng SCR là ₨1,470,354,714,285.77. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng SCR đã tăng ₨0.0004709, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng SCR là ₨11.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.006244.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang SCR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang SCR là ₨3.64 SCR, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/SCR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/SCR trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2775 | +0.41% | |
![]() Spot | $ 0.000003268 | -0.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2774 | +0.3% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2775, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.41%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2775 và +0.41%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2774 và +0.3%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi XLM sang SCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 3.64SCR |
2XLM | 7.28SCR |
3XLM | 10.93SCR |
4XLM | 14.57SCR |
5XLM | 18.22SCR |
6XLM | 21.86SCR |
7XLM | 25.51SCR |
8XLM | 29.15SCR |
9XLM | 32.80SCR |
10XLM | 36.44SCR |
100XLM | 364.48SCR |
500XLM | 1,822.41SCR |
1000XLM | 3,644.82SCR |
5000XLM | 18,224.12SCR |
10000XLM | 36,448.25SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCR | 0.2743XLM |
2SCR | 0.5487XLM |
3SCR | 0.823XLM |
4SCR | 1.09XLM |
5SCR | 1.37XLM |
6SCR | 1.64XLM |
7SCR | 1.92XLM |
8SCR | 2.19XLM |
9SCR | 2.46XLM |
10SCR | 2.74XLM |
1000SCR | 274.36XLM |
5000SCR | 1,371.80XLM |
10000SCR | 2,743.61XLM |
50000SCR | 13,718.07XLM |
100000SCR | 27,436.15XLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang SCR và từ SCR sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XLM sang SCR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SCR sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | CHF0.24 CHF |
![]() | kr1.86 DKK |
![]() | £13.49 EGP |
![]() | ₫6,838.99 VND |
![]() | KM0.49 BAM |
![]() | USh1,032.71 UGX |
![]() | lei1.24 RON |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ﷼1.04 SAR |
![]() | ₵4.38 GHS |
![]() | د.ك0.08 KWD |
![]() | ₦449.62 NGN |
![]() | .د.ب0.1 BHD |
![]() | FCFA163.32 XAF |
![]() | K583.77 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $undefined USD, 1 XLM = € EUR, 1 XLM = ₹ INR , 1 XLM = Rp IDR,1 XLM = $ CAD, 1 XLM = £ GBP, 1 XLM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SCR
ETH chuyển đổi sang SCR
USDT chuyển đổi sang SCR
XRP chuyển đổi sang SCR
BNB chuyển đổi sang SCR
SOL chuyển đổi sang SCR
USDC chuyển đổi sang SCR
ADA chuyển đổi sang SCR
DOGE chuyển đổi sang SCR
TRX chuyển đổi sang SCR
STETH chuyển đổi sang SCR
SMART chuyển đổi sang SCR
WBTC chuyển đổi sang SCR
LINK chuyển đổi sang SCR
TON chuyển đổi sang SCR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SCR, ETH sang SCR, USDT sang SCR, BNB sang SCR, SOL sang SCR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.65 |
![]() | 0.0004527 |
![]() | 0.019 |
![]() | 38.12 |
![]() | 15.96 |
![]() | 0.06115 |
![]() | 0.2917 |
![]() | 38.11 |
![]() | 53.60 |
![]() | 226.20 |
![]() | 159.53 |
![]() | 0.01911 |
![]() | 24,238.64 |
![]() | 0.0004538 |
![]() | 2.66 |
![]() | 10.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Seychellois Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SCR sang GT, SCR sang USDT,SCR sang BTC,SCR sang ETH,SCR sang USBT , SCR sang PEPE, SCR sang EIGEN, SCR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang SCR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Seychellois Rupee (SCR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Seychellois Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Seychellois Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Seychellois Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Seychellois Rupee (SCR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Prix Stellar (XLM) : Maintien du support annuel ou baisse
Malgré la performance haussière solide de XLM depuis le début de l'année, il a perdu beaucoup de dynamisme et est dans une tendance baissière du marché. Certains indicateurs de marché comme le RSI et le MACD montrent que Stellar pourrait connaître une baisse de prix dans les prochains jours ou semaines.

5 Prévisions hebdomadaires sur les jetons | BTC ETH XRP SOL XLM
Présentations de concepts de 5 crypto-monnaies tendances_ situations actuelles des jetons principaux

Prévisions hebdomadaires de 5 jetons | BTC XRP XLM HBAR ADA
Présentations de concepts des 5 principales cryptomonnaies_ situations actuelles des jetons principaux
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Prédiction de prix XLM : À quoi s'attendre en 2025 et au-delà

Qu'est-ce que Stellar (XLM) ?

Recherche gate: BTC se consolide près de ATH, ETH franchit 3 500 $, Pump.fun suspend la diffusion en direct

Qu'est-ce que l'ISO 20022?

XRP Surge, A Review of 9 Projects with Related Ecosystems
