Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭4,853.72. Với nguồn cung lưu hành là 30,782,403,000 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng LAK là ₭3,273,270,072,765,189,232.74. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng LAK đã giảm ₭-179.85, biểu thị mức giảm -3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng LAK là ₭19,181.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭10.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang LAK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang LAK là ₭ LAK, với tỷ lệ thay đổi là -3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/LAK trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2217 | -2.96% | |
![]() Giao ngay | $0.000002866 | -1.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2214 | -3.09% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2217, with a 24-hour trading change of -2.96%, XLM/USDT Spot is $0.2217 and -2.96%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2214 and -3.09%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi XLM sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 4,853.72LAK |
2XLM | 9,707.45LAK |
3XLM | 14,561.18LAK |
4XLM | 19,414.91LAK |
5XLM | 24,268.64LAK |
6XLM | 29,122.37LAK |
7XLM | 33,976.1LAK |
8XLM | 38,829.83LAK |
9XLM | 43,683.56LAK |
10XLM | 48,537.29LAK |
100XLM | 485,372.91LAK |
500XLM | 2,426,864.57LAK |
1000XLM | 4,853,729.14LAK |
5000XLM | 24,268,645.71LAK |
10000XLM | 48,537,291.42LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.000206XLM |
2LAK | 0.000412XLM |
3LAK | 0.000618XLM |
4LAK | 0.0008241XLM |
5LAK | 0.00103XLM |
6LAK | 0.001236XLM |
7LAK | 0.001442XLM |
8LAK | 0.001648XLM |
9LAK | 0.001854XLM |
10LAK | 0.00206XLM |
1000000LAK | 206.02XLM |
5000000LAK | 1,030.13XLM |
10000000LAK | 2,060.27XLM |
50000000LAK | 10,301.35XLM |
100000000LAK | 20,602.71XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang LAK và LAK sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 LAK sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.51INR |
![]() | Rp3,360.85IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.31THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽20.47RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.56TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.9JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.22 USD, 1 XLM = €0.2 EUR, 1 XLM = ₹18.51 INR, 1 XLM = Rp3,360.85 IDR, 1 XLM = $0.3 CAD, 1 XLM = £0.17 GBP, 1 XLM = ฿7.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
LEO chuyển đổi sang LAK
TON chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001084 |
![]() | 0.0000002952 |
![]() | 0.00001541 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 0.0125 |
![]() | 0.00004095 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.0002128 |
![]() | 0.09947 |
![]() | 0.1553 |
![]() | 0.03974 |
![]() | 0.00001539 |
![]() | 20.56 |
![]() | 0.0000002954 |
![]() | 0.002496 |
![]() | 0.007485 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) : สัญญาอัจฉริยะ, ระบบ DeFi และการประยุกต์ใช้ในชีวิตประจำวัน
บทความนี้สำรวจแนวโน้มการพัฒนาของ Stellar (XLM) ในปี 2025

ราคา Stellar (XLM): รักษาการสนับสนุนรายปีหรือตกลง

พยายามทำนายราคาสำหรับ 5 เหรียญต่อสัปดาห์ | BTC ETH XRP SOL XLM
การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิตอลยอดนิยม _ สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก

พยากรณ์สัปดาห์ 5 เหรียญ | BTC XRP XLM HBAR ADA
การแนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิตอลยอดนิยม สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND

XRP có thể tăng cao đến mức nào? Khám phá tiềm năng tương lai và dự đoán giá của nó
