Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L5.44. Với nguồn cung lưu hành là 30,782,405,000 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng HNL là L4,165,771,829,581.38. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng HNL đã giảm L-0.3192, biểu thị mức giảm -5.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng HNL là L21.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.01182.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang HNL là L5.44 HNL, với tỷ lệ thay đổi là -5.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2191 | -6.23% | |
![]() Giao ngay | $0.000002876 | -1.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2191 | -6.18% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2191, with a 24-hour trading change of -6.23%, XLM/USDT Spot is $0.2191 and -6.23%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2191 and -6.18%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi XLM sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 5.44HNL |
2XLM | 10.89HNL |
3XLM | 16.34HNL |
4XLM | 21.79HNL |
5XLM | 27.24HNL |
6XLM | 32.69HNL |
7XLM | 38.14HNL |
8XLM | 43.59HNL |
9XLM | 49.04HNL |
10XLM | 54.48HNL |
100XLM | 544.89HNL |
500XLM | 2,724.48HNL |
1000XLM | 5,448.97HNL |
5000XLM | 27,244.87HNL |
10000XLM | 54,489.74HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 0.1835XLM |
2HNL | 0.367XLM |
3HNL | 0.5505XLM |
4HNL | 0.734XLM |
5HNL | 0.9176XLM |
6HNL | 1.1XLM |
7HNL | 1.28XLM |
8HNL | 1.46XLM |
9HNL | 1.65XLM |
10HNL | 1.83XLM |
1000HNL | 183.52XLM |
5000HNL | 917.6XLM |
10000HNL | 1,835.2XLM |
50000HNL | 9,176.03XLM |
100000HNL | 18,352.07XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang HNL và HNL sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XLM sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNL sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹18.03INR |
![]() | Rp3,274.08IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.12THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽19.94RUB |
![]() | R$1.17BRL |
![]() | د.إ0.79AED |
![]() | ₺7.37TRY |
![]() | ¥1.52CNY |
![]() | ¥31.08JPY |
![]() | $1.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.22 USD, 1 XLM = €0.19 EUR, 1 XLM = ₹18.03 INR, 1 XLM = Rp3,274.08 IDR, 1 XLM = $0.29 CAD, 1 XLM = £0.16 GBP, 1 XLM = ฿7.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
TON chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9952 |
![]() | 0.0002664 |
![]() | 0.01408 |
![]() | 20.14 |
![]() | 11.4 |
![]() | 0.03681 |
![]() | 20.11 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 88.24 |
![]() | 143.1 |
![]() | 36.27 |
![]() | 0.014 |
![]() | 18,268.8 |
![]() | 0.0002662 |
![]() | 2.21 |
![]() | 6.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar(XLM) 2025年发展动向:智能合约、DeFi生态与实际应用
本文深入探讨Stellar(XLM)在2025年的发展动向

Stellar (XLM) 价格:持有年度支撑或下跌
尽管XLM在年初以来表现强劲,但它已经失去了许多动力,处于熊市趋势。一些市场指标如RSI和MACD表明,Stellar可能在未来几天或几周内经历价格下跌。

本周5大代币 | BTC ETH XRP SOL XLM 价格预测
5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状

本周5大代币 |BTC XRP XLM HBAR ADA 价格预测
5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND

XRP có thể tăng cao đến mức nào? Khám phá tiềm năng tương lai và dự đoán giá của nó
