Chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang Guatemalan Quetzal (GTQ)
XLM/GTQ: 1 XLM ≈ Q2.23 GTQ
Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Stellar được chuyển đổi thành Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q2.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,779,760,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng GTQ là Q531,651,739,851.34. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng GTQ đã tăng Q0.003299, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng GTQ là Q6.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q0.00368.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang GTQ
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang GTQ là Q2.23 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là +1.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/GTQ trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2901 | +0.88% | |
![]() Spot | $ 0.000003345 | +1.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2899 | +0.23% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2901, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.88%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2901 và +0.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2899 và +0.23%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi XLM sang GTQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 2.23GTQ |
2XLM | 4.46GTQ |
3XLM | 6.70GTQ |
4XLM | 8.93GTQ |
5XLM | 11.17GTQ |
6XLM | 13.40GTQ |
7XLM | 15.64GTQ |
8XLM | 17.87GTQ |
9XLM | 20.11GTQ |
10XLM | 22.34GTQ |
100XLM | 223.45GTQ |
500XLM | 1,117.25GTQ |
1000XLM | 2,234.51GTQ |
5000XLM | 11,172.55GTQ |
10000XLM | 22,345.11GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GTQ | 0.4475XLM |
2GTQ | 0.895XLM |
3GTQ | 1.34XLM |
4GTQ | 1.79XLM |
5GTQ | 2.23XLM |
6GTQ | 2.68XLM |
7GTQ | 3.13XLM |
8GTQ | 3.58XLM |
9GTQ | 4.02XLM |
10GTQ | 4.47XLM |
1000GTQ | 447.52XLM |
5000GTQ | 2,237.62XLM |
10000GTQ | 4,475.25XLM |
50000GTQ | 22,376.25XLM |
100000GTQ | 44,752.51XLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang GTQ và từ GTQ sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XLM sang GTQ, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GTQ sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | د.ا0.2 JOD |
![]() | ₸138.58 KZT |
![]() | $0.37 BND |
![]() | ل.ل25,871.77 LBP |
![]() | ֏111.99 AMD |
![]() | RF387.21 RWF |
![]() | K1.13 PGK |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ﷼1.05 QAR |
![]() | P3.81 BWP |
![]() | Br0.94 BYN |
![]() | $17.37 DOP |
![]() | ₮986.6 MNT |
![]() | MT18.47 MZN |
![]() | ZK7.61 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $undefined USD, 1 XLM = € EUR, 1 XLM = ₹ INR , 1 XLM = Rp IDR,1 XLM = $ CAD, 1 XLM = £ GBP, 1 XLM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GTQ
ETH chuyển đổi sang GTQ
USDT chuyển đổi sang GTQ
XRP chuyển đổi sang GTQ
BNB chuyển đổi sang GTQ
SOL chuyển đổi sang GTQ
USDC chuyển đổi sang GTQ
DOGE chuyển đổi sang GTQ
ADA chuyển đổi sang GTQ
TRX chuyển đổi sang GTQ
STETH chuyển đổi sang GTQ
SMART chuyển đổi sang GTQ
WBTC chuyển đổi sang GTQ
LINK chuyển đổi sang GTQ
TON chuyển đổi sang GTQ
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.72 |
![]() | 0.0007478 |
![]() | 0.03147 |
![]() | 64.67 |
![]() | 26.70 |
![]() | 0.1009 |
![]() | 0.4624 |
![]() | 64.68 |
![]() | 353.03 |
![]() | 87.92 |
![]() | 284.67 |
![]() | 0.03157 |
![]() | 42,921.73 |
![]() | 0.0007497 |
![]() | 4.24 |
![]() | 17.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT,GTQ sang BTC,GTQ sang ETH,GTQ sang USBT , GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Guatemalan Quetzal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Prix Stellar (XLM) : Maintien du support annuel ou baisse
Malgré la performance haussière solide de XLM depuis le début de l'année, il a perdu beaucoup de dynamisme et est dans une tendance baissière du marché. Certains indicateurs de marché comme le RSI et le MACD montrent que Stellar pourrait connaître une baisse de prix dans les prochains jours ou semaines.

5 Prévisions hebdomadaires sur les jetons | BTC ETH XRP SOL XLM
Présentations de concepts de 5 crypto-monnaies tendances_ situations actuelles des jetons principaux

Prévisions hebdomadaires de 5 jetons | BTC XRP XLM HBAR ADA
Présentations de concepts des 5 principales cryptomonnaies_ situations actuelles des jetons principaux
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Prédiction de prix XLM : À quoi s'attendre en 2025 et au-delà

Qu'est-ce que Stellar (XLM) ?

Recherche gate: BTC se consolide près de ATH, ETH franchit 3 500 $, Pump.fun suspend la diffusion en direct

Qu'est-ce que l'ISO 20022?

XRP Surge, A Review of 9 Projects with Related Ecosystems
