Chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang Guinean Franc (GNF)
XLM/GNF: 1 XLM ≈ GFr2,483.15 GNF
Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr2,483.14. Với nguồn cung lưu hành là 30,780,494,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng GNF là GFr664,752,575,327,979,650.52. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng GNF đã giảm GFr-0.007265, thể hiện mức giảm -2.48%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng GNF là GFr7,614.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr4.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang GNF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang GNF là GFr2,483.14 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -2.48% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2855 | -2.83% | |
![]() Spot | $ 0.000003273 | -2.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2856 | -2.72% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2855, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.83%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2855 và -2.83%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2856 và -2.72%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi XLM sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 2,482.88GNF |
2XLM | 4,965.77GNF |
3XLM | 7,448.66GNF |
4XLM | 9,931.55GNF |
5XLM | 12,414.44GNF |
6XLM | 14,897.33GNF |
7XLM | 17,380.22GNF |
8XLM | 19,863.10GNF |
9XLM | 22,345.99GNF |
10XLM | 24,828.88GNF |
100XLM | 248,288.86GNF |
500XLM | 1,241,444.33GNF |
1000XLM | 2,482,888.67GNF |
5000XLM | 12,414,443.37GNF |
10000XLM | 24,828,886.74GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0004027XLM |
2GNF | 0.0008055XLM |
3GNF | 0.001208XLM |
4GNF | 0.001611XLM |
5GNF | 0.002013XLM |
6GNF | 0.002416XLM |
7GNF | 0.002819XLM |
8GNF | 0.003222XLM |
9GNF | 0.003624XLM |
10GNF | 0.004027XLM |
1000000GNF | 402.75XLM |
5000000GNF | 2,013.78XLM |
10000000GNF | 4,027.56XLM |
50000000GNF | 20,137.83XLM |
100000000GNF | 40,275.66XLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang GNF và từ GNF sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XLM sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | SM3.03 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T1 TMT |
![]() | VT33.67 VUV |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | WS$0.77 WST |
![]() | $0.77 XCD |
![]() | SDR0.21 XDR |
![]() | ₣30.52 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $undefined USD, 1 XLM = € EUR, 1 XLM = ₹ INR , 1 XLM = Rp IDR,1 XLM = $ CAD, 1 XLM = £ GBP, 1 XLM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
TON chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002434 |
![]() | 0.0000006617 |
![]() | 0.00002872 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 0.02453 |
![]() | 0.00009313 |
![]() | 0.0004214 |
![]() | 0.0575 |
![]() | 0.2961 |
![]() | 0.07929 |
![]() | 0.2492 |
![]() | 0.00002876 |
![]() | 38.42 |
![]() | 0.0000006663 |
![]() | 0.003797 |
![]() | 0.01555 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Harga Stellar (XLM): Menahan Dukungan Tahunan atau Menurun
Meskipun kinerja XLM yang bullish sejak awal tahun, momentumnya telah menurun dan sedang mengalami tren pasar bearish. Beberapa indikator pasar seperti RSI dan MACD menunjukkan bahwa Stellar mungkin mengalami penurunan harga dalam beberapa hari atau minggu mendatang.

Ramalan Mingguan 5 Koin | BTC ETH XRP SOL XLM
Pengenalan Konsep dari 5 Cryptocurrency Tren Saat Ini_Situasi Saat Ini dari Koin Utama

5 Ramalan Mingguan Koin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Pengenalan konsep dari 5 situasi koin arus utama yang sedang tren cryptocurrencies_ saat ini
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Apa itu Stellar (XLM)?

Prediksi Harga XLM: Apa yang Diharapkan pada Tahun 2025 dan BEYOND

Riset gate: BTC Konsolidasi Dekat ATH, ETH Tembus $3,500, Pump.fun Menyuspend Streaming Langsung

Apa itu ISO 20022?

Lonjakan XRP, Tinjauan 9 Proyek dengan Ekosistem Terkait
