logo StellarChuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang Guinean Franc (GNF)

XLM/GNF: 1 XLMGFr2,470.36 GNF

logo Stellar
XLM
logo GNF
GNF

Lần cập nhật mới nhất :

Stellar Thị trường hôm nay

Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Stellar được chuyển đổi thành Guinean Franc (GNF) là GFr2,470.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,753,518,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của Stellar tính bằng GNF là GFr660,750,387,114,283,169.49. Trong 24h qua, giá của Stellar tính bằng GNF đã tăng GFr0.003216, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Stellar tính bằng GNF là GFr7,614.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr4.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang GNF

GFr2,470.36+1.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang GNF là GFr2,470.36 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +1.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Stellar

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo StellarXLM/USDT
Spot
$ 0.2829
+1.15%
logo StellarXLM/BTC
Spot
$ 0.000003323
+0.06%
logo StellarXLM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2827
+1.14%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2829, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.15%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2829 và +1.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2827 và +1.14%.

Bảng chuyển đổi Stellar sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi XLM sang GNF

logo StellarSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1XLM
2,470.36GNF
2XLM
4,940.72GNF
3XLM
7,411.09GNF
4XLM
9,881.45GNF
5XLM
12,351.82GNF
6XLM
14,822.18GNF
7XLM
17,292.55GNF
8XLM
19,762.91GNF
9XLM
22,233.28GNF
10XLM
24,703.64GNF
100XLM
247,036.46GNF
500XLM
1,235,182.32GNF
1000XLM
2,470,364.64GNF
5000XLM
12,351,823.23GNF
10000XLM
24,703,646.46GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang XLM

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Stellar
1GNF
0.0004047XLM
2GNF
0.0008095XLM
3GNF
0.001214XLM
4GNF
0.001619XLM
5GNF
0.002023XLM
6GNF
0.002428XLM
7GNF
0.002833XLM
8GNF
0.003238XLM
9GNF
0.003643XLM
10GNF
0.004047XLM
1000000GNF
404.79XLM
5000000GNF
2,023.99XLM
10000000GNF
4,047.98XLM
50000000GNF
20,239.92XLM
100000000GNF
40,479.85XLM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang GNF và từ GNF sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XLM sang GNF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Stellar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $0.28 USD, 1 XLM = €0.25 EUR, 1 XLM = ₹23.73 INR , 1 XLM = Rp4,308.81 IDR,1 XLM = $0.39 CAD, 1 XLM = £0.21 GBP, 1 XLM = ฿9.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GNF
GNF
logo GTGT
0.002532
logo BTCBTC
0.0000006712
logo ETHETH
0.00002845
logo USDTUSDT
0.05748
logo XRPXRP
0.02337
logo BNBBNB
0.00009171
logo SOLSOL
0.0004315
logo USDCUSDC
0.05749
logo ADAADA
0.07899
logo DOGEDOGE
0.3292
logo TRXTRX
0.2462
logo STETHSTETH
0.00002835
logo SMARTSMART
37.57
logo WBTCWBTC
0.0000006699
logo LINKLINK
0.00393
logo TONTON
0.01557

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT,GNF sang BTC,GNF sang ETH,GNF sang USBT , GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Stellar của bạn

01

Nhập số lượng XLM của bạn

Nhập số lượng XLM của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Stellar

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.