Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM chuyển đổi sang Gibraltar Pound (GIP) là £0.1672. Với nguồn cung lưu hành là 30,782,400,000 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng GIP là £3,866,015,259.87. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng GIP đã giảm £-0.01116, biểu thị mức giảm -6.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng GIP là £0.6575, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLM sang GIP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang GIP là £0.1672 GIP, với tỷ lệ thay đổi là -6.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XLM/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2191 | -5.76% | |
![]() Giao ngay | $0.000002854 | -4.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2185 | -6.02% |
The real-time trading price of XLM/USDT Spot is $0.2191, with a 24-hour trading change of -5.76%, XLM/USDT Spot is $0.2191 and -5.76%, and XLM/USDT Perpetual is $0.2185 and -6.02%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi XLM sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 0.16GIP |
2XLM | 0.33GIP |
3XLM | 0.5GIP |
4XLM | 0.66GIP |
5XLM | 0.83GIP |
6XLM | 1GIP |
7XLM | 1.17GIP |
8XLM | 1.33GIP |
9XLM | 1.5GIP |
10XLM | 1.67GIP |
1000XLM | 167.23GIP |
5000XLM | 836.16GIP |
10000XLM | 1,672.32GIP |
50000XLM | 8,361.63GIP |
100000XLM | 16,723.26GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 5.97XLM |
2GIP | 11.95XLM |
3GIP | 17.93XLM |
4GIP | 23.91XLM |
5GIP | 29.89XLM |
6GIP | 35.87XLM |
7GIP | 41.85XLM |
8GIP | 47.83XLM |
9GIP | 53.81XLM |
10GIP | 59.79XLM |
100GIP | 597.96XLM |
500GIP | 2,989.84XLM |
1000GIP | 5,979.69XLM |
5000GIP | 29,898.46XLM |
10000GIP | 59,796.92XLM |
Bảng chuyển đổi số tiền XLM sang GIP và GIP sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XLM sang GIP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIP sang XLM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.6INR |
![]() | Rp3,378IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.34THB |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ₽20.58RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.6TRY |
![]() | ¥1.57CNY |
![]() | ¥32.07JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLM = $0.22 USD, 1 XLM = €0.2 EUR, 1 XLM = ₹18.6 INR, 1 XLM = Rp3,378 IDR, 1 XLM = $0.3 CAD, 1 XLM = £0.17 GBP, 1 XLM = ฿7.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
LEO chuyển đổi sang GIP
TON chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.31 |
![]() | 0.008535 |
![]() | 0.4461 |
![]() | 666.13 |
![]() | 362.83 |
![]() | 1.18 |
![]() | 665.24 |
![]() | 6.28 |
![]() | 2,882.28 |
![]() | 4,562.31 |
![]() | 1,162.72 |
![]() | 0.4494 |
![]() | 600,883.53 |
![]() | 0.008557 |
![]() | 72.63 |
![]() | 221.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT, GIP sang BTC, GIP sang ETH, GIP sang USBT, GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại theo Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Stellar (XLM) : Hợp đồng thông minh, Hệ sinh thái DeFi và Ứng dụng thực tế
Bài viết này khám phá xu hướng phát triển của Stellar (XLM) vào năm 2025

Giá Stellar (XLM): Giữ Hỗ trợ Hàng Năm hay Đang Giảm
Mặc dù XLM đã có một sự thể hiện tăng giá mạnh từ đầu năm, nhưng nó đã mất phần lớn đà và đang trong xu hướng thị trường giảm giá. Một số chỉ số thị trường như RSI và MACD cho thấy Stellar có thể sẽ trải qua một đợt giảm giá trong vài ngày hoặc vài tuần tới.

Dự báo hàng tuần về 5 loại coin | BTC ETH XRP SOL XLM
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang được quan tâm và tình hình hiện tại của các đồng tiền phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

So sánh toàn diện giữa XLM và XRP: Công nghệ, Thị trường và Triển vọng tương lai

XRP là một khoản đầu tư tốt không? Một hướng dẫn toàn diện về tiềm năng của nó

Dự Đoán Giá XLM: Điều Gì Đợi Chờ vào Năm 2025 và BEYOND

XRP có thể tăng cao đến mức nào? Khám phá tiềm năng tương lai và dự đoán giá của nó
