Chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang British Pound (GBP)
XLM/GBP: 1 XLM ≈ £0.21 GBP
Stellar Thị trường hôm nay
Stellar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XLM được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.2081. Với nguồn cung lưu hành là 30,732,900,000.00 XLM, tổng vốn hóa thị trường của XLM tính bằng GBP là £4,804,468,023.75. Trong 24h qua, giá của XLM tính bằng GBP đã giảm £-0.001693, thể hiện mức giảm -0.61%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLM tính bằng GBP là £0.6575, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0003575.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XLM sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XLM sang GBP là £0.20 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XLM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Stellar
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2758 | -0.63% | |
![]() Spot | $ 0.000003319 | -0.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2754 | -1.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XLM/USDT là $0.2758, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.63%, Giá giao dịch Giao ngay XLM/USDT là $0.2758 và -0.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng XLM/USDT là $0.2754 và -1.94%.
Bảng chuyển đổi Stellar sang British Pound
Bảng chuyển đổi XLM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XLM | 0.2GBP |
2XLM | 0.41GBP |
3XLM | 0.62GBP |
4XLM | 0.83GBP |
5XLM | 1.04GBP |
6XLM | 1.24GBP |
7XLM | 1.45GBP |
8XLM | 1.66GBP |
9XLM | 1.87GBP |
10XLM | 2.08GBP |
1000XLM | 208.16GBP |
5000XLM | 1,040.81GBP |
10000XLM | 2,081.62GBP |
50000XLM | 10,408.10GBP |
100000XLM | 20,816.21GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XLM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 4.80XLM |
2GBP | 9.60XLM |
3GBP | 14.41XLM |
4GBP | 19.21XLM |
5GBP | 24.01XLM |
6GBP | 28.82XLM |
7GBP | 33.62XLM |
8GBP | 38.43XLM |
9GBP | 43.23XLM |
10GBP | 48.03XLM |
100GBP | 480.39XLM |
500GBP | 2,401.97XLM |
1000GBP | 4,803.94XLM |
5000GBP | 24,019.73XLM |
10000GBP | 48,039.46XLM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XLM sang GBP và từ GBP sang XLM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XLM sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XLM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stellar phổ biến
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | ৳33.38 BDT |
![]() | Ft98.41 HUF |
![]() | kr2.93 NOK |
![]() | د.م.2.7 MAD |
![]() | Nu.23.33 BTN |
![]() | лв0.49 BGN |
![]() | KSh36.04 KES |
Stellar | 1 XLM |
---|---|
![]() | $5.42 MXN |
![]() | $1,164.85 COP |
![]() | ₪1.05 ILS |
![]() | $259.74 CLP |
![]() | रू37.33 NPR |
![]() | ₾0.76 GEL |
![]() | د.ت0.85 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XLM = $undefined USD, 1 XLM = € EUR, 1 XLM = ₹ INR , 1 XLM = Rp IDR,1 XLM = $ CAD, 1 XLM = £ GBP, 1 XLM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.53 |
![]() | 0.008002 |
![]() | 0.3494 |
![]() | 665.88 |
![]() | 286.20 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.28 |
![]() | 665.57 |
![]() | 924.05 |
![]() | 3,927.66 |
![]() | 3,010.12 |
![]() | 0.3527 |
![]() | 455,389.16 |
![]() | 418.59 |
![]() | 0.008127 |
![]() | 68.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stellar của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Nhập số lượng XLM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stellar hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stellar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stellar sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stellar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stellar sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stellar sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stellar sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stellar sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stellar (XLM)

Ціна Stellar (XLM): утримання річної підтримки або падіння
Незважаючи на сильну бикову виставку XLM з початку року, вона втратила багато моментуму і знаходиться в медвежому ринковому тренді. Деякі ринкові показники, такі як RSI та MACD, свідчать про те, що Stellar може зазнати п

Прогноз на 5 монет на неделю | BTC ETH XRP SOL XLM
Концепція введення 5 модних криптовалют_ поточна ситуація з основних монет

5 щотижневий прогноз Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Вступні концепції 5 популярних криптовалют_ поточна ситуація з основних монет
Tìm hiểu thêm về Stellar (XLM)

Прогноз ціни XLM: Чого очікувати у 2025 році та пізніше

Що таке Stellar (XLM)?

Дослідження gate: BTC консолідується біля ATH, ETH перевищує 3 500 доларів, Pump.fun припиняє пряму трансляцію

Що таке ISO 20022?

XRP Підйом, Огляд 9 Проектів з Пов'язаними Екосистемами
