StarnameChuyển đổi Starname (IOV) sang Nepalese Rupee (NPR)

IOV/NPR: 1 IOV ≈ रू0.06983 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Starname Thị trường hôm nay

Starname đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Starname chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.06983. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,963,184.92 IOV, tổng vốn hóa thị trường của Starname tính bằng NPR là रू1,259,900,210.68. Trong 24h qua, giá của Starname tính bằng NPR đã tăng रू0.00304, biểu thị mức tăng +4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Starname tính bằng NPR là रू26.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.03701.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IOV sang NPR

रू0.06983+4.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IOV sang NPR là रू0.06983 NPR, với tỷ lệ thay đổi là +4.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IOV/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IOV/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Starname

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IOV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IOV/-- Spot is $ and 0%, and IOV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Starname sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi IOV sang NPR

logo StarnameSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1IOV
0.06NPR
2IOV
0.13NPR
3IOV
0.2NPR
4IOV
0.27NPR
5IOV
0.34NPR
6IOV
0.41NPR
7IOV
0.48NPR
8IOV
0.55NPR
9IOV
0.62NPR
10IOV
0.69NPR
10000IOV
698.34NPR
50000IOV
3,491.72NPR
100000IOV
6,983.45NPR
500000IOV
34,917.27NPR
1000000IOV
69,834.54NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang IOV

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Starname
1NPR
14.31IOV
2NPR
28.63IOV
3NPR
42.95IOV
4NPR
57.27IOV
5NPR
71.59IOV
6NPR
85.91IOV
7NPR
100.23IOV
8NPR
114.55IOV
9NPR
128.87IOV
10NPR
143.19IOV
100NPR
1,431.95IOV
500NPR
7,159.78IOV
1000NPR
14,319.56IOV
5000NPR
71,597.8IOV
10000NPR
143,195.6IOV

Bảng chuyển đổi số tiền IOV sang NPR và NPR sang IOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IOV sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang IOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Starname phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IOV = $0 USD, 1 IOV = €0 EUR, 1 IOV = ₹0.04 INR, 1 IOV = Rp7.9 IDR, 1 IOV = $0 CAD, 1 IOV = £0 GBP, 1 IOV = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.172
logo BTCBTC
0.00004679
logo ETHETH
0.002444
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.88
logo BNBBNB
0.006499
logo USDCUSDC
3.73
logo SOLSOL
0.0334
logo DOGEDOGE
24.19
logo TRXTRX
15.78
logo ADAADA
6.17
logo STETHSTETH
0.00246
logo WBTCWBTC
0.00004682
logo SMARTSMART
3,298.42
logo LEOLEO
0.3968
logo LINKLINK
0.3097

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Starname của bạn

01

Nhập số lượng IOV của bạn

Nhập số lượng IOV của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starname hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starname.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starname sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Starname

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Starname sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starname sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starname sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Starname sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Starname (IOV)

“2025將至關重要”– gate集團旗下實體gate.MT的CEO Giovani Cunti在歐洲MiCA後Web3景觀上的看法

“2025將至關重要”– gate集團旗下實體gate.MT的CEO Giovani Cunti在歐洲MiCA後Web3景觀上的看法

在9月25日至26日在巴塞罗那举行的欧洲区块链大会上,人们开始关注即将到来的MiCA _加密资产市场_ 法規將重塑歐洲加密貨幣領域。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-16
Giovanni Cunti, gate.MT的CEO,是gate Group旗下的一家實體,在羅馬的CryptoRoma見面會上倡導加速Web3的採納

Giovanni Cunti, gate.MT的CEO,是gate Group旗下的一家實體,在羅馬的CryptoRoma見面會上倡導加速Web3的採納

突出意大利在Web3领域的潜力,并强调Gate.MT在MiCA法规之前的合规承诺

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
gate.MT CEO Giovanni Cunti 在馬耳他金融週上揭示了有關區塊鏈和歐洲支付的見解

gate.MT CEO Giovanni Cunti 在馬耳他金融週上揭示了有關區塊鏈和歐洲支付的見解

gate.MT,作為gate Group旗下的馬耳他監管公司,於5月28日參加了馬耳他金融週。該活動匯聚了行業領袖和創新者,共同探討金融、區塊鏈和數字資產的最新趨勢和發展。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-29
gate.MT成為焦點:首席執行官Giovanni Cunti將在2023年SiGMA歐洲會議上討論加密貨幣的未來

gate.MT成為焦點:首席執行官Giovanni Cunti將在2023年SiGMA歐洲會議上討論加密貨幣的未來

區塊鏈行業的領先企業 gate.MT 很高興地宣佈,其首席執行官Giovanni Cunti先生作為特邀發言人參加了SiGMA Europe 2023會議。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
gate.MT CEO Giovanni Cunti在羅馬的CryptoRoma Meetup上討論了加密貨幣的監管重要性

gate.MT CEO Giovanni Cunti在羅馬的CryptoRoma Meetup上討論了加密貨幣的監管重要性

gate.MT,區塊鏈行業的領先者,很高興宣布其首席執行官Giovanni Cunti成功參加了於2023年10月28日在意大利羅馬舉行的CryptoRoma聚會。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-31

Tìm hiểu thêm về Starname (IOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.