StakeStone Thị trường hôm nay
StakeStone đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07346. Với nguồn cung lưu hành là 225,333,333 STO, tổng vốn hóa thị trường của STO tính bằng EUR là €14,830,587.86. Trong 24h qua, giá của STO tính bằng EUR đã giảm €-0.01773, biểu thị mức giảm -19.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STO tính bằng EUR là €0.1088, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04712.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STO sang EUR là €0.07346 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -19.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch StakeStone
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0823 | -20.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0823 | -25.18% |
The real-time trading price of STO/USDT Spot is $0.0823, with a 24-hour trading change of -20.55%, STO/USDT Spot is $0.0823 and -20.55%, and STO/USDT Perpetual is $0.0823 and -25.18%.
Bảng chuyển đổi StakeStone sang Euro
Bảng chuyển đổi STO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STO | 0.07EUR |
2STO | 0.14EUR |
3STO | 0.22EUR |
4STO | 0.29EUR |
5STO | 0.36EUR |
6STO | 0.44EUR |
7STO | 0.51EUR |
8STO | 0.58EUR |
9STO | 0.66EUR |
10STO | 0.73EUR |
10000STO | 734.63EUR |
50000STO | 3,673.19EUR |
100000STO | 7,346.38EUR |
500000STO | 36,731.9EUR |
1000000STO | 73,463.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 13.61STO |
2EUR | 27.22STO |
3EUR | 40.83STO |
4EUR | 54.44STO |
5EUR | 68.06STO |
6EUR | 81.67STO |
7EUR | 95.28STO |
8EUR | 108.89STO |
9EUR | 122.5STO |
10EUR | 136.12STO |
100EUR | 1,361.21STO |
500EUR | 6,806.07STO |
1000EUR | 13,612.14STO |
5000EUR | 68,060.73STO |
10000EUR | 136,121.46STO |
Bảng chuyển đổi số tiền STO sang EUR và EUR sang STO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 STO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StakeStone phổ biến
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.85INR |
![]() | Rp1,243.92IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.7THB |
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | ₽7.58RUB |
![]() | R$0.45BRL |
![]() | د.إ0.3AED |
![]() | ₺2.8TRY |
![]() | ¥0.58CNY |
![]() | ¥11.81JPY |
![]() | $0.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STO = $0.08 USD, 1 STO = €0.07 EUR, 1 STO = ₹6.85 INR, 1 STO = Rp1,243.92 IDR, 1 STO = $0.11 CAD, 1 STO = £0.06 GBP, 1 STO = ฿2.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.78 |
![]() | 0.006609 |
![]() | 0.349 |
![]() | 558.27 |
![]() | 257.87 |
![]() | 0.9527 |
![]() | 4.27 |
![]() | 557.93 |
![]() | 3,391.66 |
![]() | 2,208.53 |
![]() | 858.34 |
![]() | 0.3492 |
![]() | 481,949.91 |
![]() | 0.006635 |
![]() | 59.79 |
![]() | 27.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng StakeStone của bạn
Nhập số lượng STO của bạn
Nhập số lượng STO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StakeStone hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StakeStone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StakeStone sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua StakeStone
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StakeStone sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StakeStone sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StakeStone sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi StakeStone sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StakeStone (STO)

STO代币:多链DeFi新基建,引领全链流动性新时代
通过智能合约赋能,STO重塑了资产获取、分发和利用方式,推动模块化区块链发展,平衡创新与合规。

STO代币:全链流动性基础设施解决方案
StakeStone是一个去中心化的全链流动性基础设施协议,旨在改变区块链生态系统中获取、分发和利用流动性的方式。其核心使命是提供高效、可持续和有机的流动性,以适应日益模块化和多链DeFi的需求。

StakeStone 的 $STO 代币:全链流动性生态的核心驱动力
StakeStone 致力于重塑区块链生态系统中流动性的获取、分发和利用方式。

JAILSTOOL代币价格:Dave Portnoy争议与市场表现
随着Dave Portnoy加密货币交易引发争议,Stool Prisondente(JAILSTOOL)代币市值剧烈波动,JAILSTOOL流通供应量备受关注。

Stonks代币 : 塑造加密货币和金融文化的Meme
在加密货币领域,炒币的含义变得更加深刻,代表着数字资产的混乱、常常不合逻辑的波动。

探索Stonks,是如何成为加密与金融领域的终极Meme的
stonks 成为描述那些毫无逻辑的市场、毫无理由暴涨的资产以及基于感觉而非基本面进行投资的人的代名词。
Tìm hiểu thêm về StakeStone (STO)

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

TGE? Tổng quan nhanh về 12 dự án chính cập nhật quan trọng của các dự án cấp KING

Tất cả những gì bạn cần biết về Bất động sản được mã hóa thành token

Với TGE đang đến gần, hãy nói về BERA "Hướng dẫn cơn sốt vàng" của StakeStone Berachain Vault

Nghiên cứu của Gate: MiCA sẽ có hiệu lực, Quỹ định lượng của Gate đạt lợi nhuận hàng năm kỷ lục 38%
