Chuyển đổi 1 Stafi (FIS) sang Thai Baht (THB)
FIS/THB: 1 FIS ≈ ฿5.99 THB
Stafi Thị trường hôm nay
Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIS được chuyển đổi thành Thai Baht (THB) là ฿5.98. Với nguồn cung lưu hành là 151,935,000.00 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng THB là ฿30,015,716,653.89. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng THB đã giảm ฿-0.001297, thể hiện mức giảm -0.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng THB là ฿155.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿5.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FIS sang THB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang THB là ฿5.98 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FIS/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/THB trong ngày qua.
Giao dịch Stafi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1815 | -0.71% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FIS/USDT là $0.1815, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.71%, Giá giao dịch Giao ngay FIS/USDT là $0.1815 và -0.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng FIS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Stafi sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi FIS sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIS | 5.98THB |
2FIS | 11.97THB |
3FIS | 17.96THB |
4FIS | 23.95THB |
5FIS | 29.94THB |
6FIS | 35.93THB |
7FIS | 41.92THB |
8FIS | 47.91THB |
9FIS | 53.90THB |
10FIS | 59.89THB |
100FIS | 598.96THB |
500FIS | 2,994.83THB |
1000FIS | 5,989.67THB |
5000FIS | 29,948.38THB |
10000FIS | 59,896.76THB |
Bảng chuyển đổi THB sang FIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.1669FIS |
2THB | 0.3339FIS |
3THB | 0.5008FIS |
4THB | 0.6678FIS |
5THB | 0.8347FIS |
6THB | 1.00FIS |
7THB | 1.16FIS |
8THB | 1.33FIS |
9THB | 1.50FIS |
10THB | 1.66FIS |
1000THB | 166.95FIS |
5000THB | 834.76FIS |
10000THB | 1,669.53FIS |
50000THB | 8,347.69FIS |
100000THB | 16,695.39FIS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FIS sang THB và từ THB sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FIS sang THB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang FIS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stafi phổ biến
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | $3.16 NAD |
![]() | ₼0.31 AZN |
![]() | Sh493.47 TZS |
![]() | so'm2,308.38 UZS |
![]() | FCFA106.73 XOF |
![]() | $175.38 ARS |
![]() | دج24.03 DZD |
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | ₨8.31 MUR |
![]() | ﷼0.07 OMR |
![]() | S/0.68 PEN |
![]() | дин. or din.19.04 RSD |
![]() | $28.54 JMD |
![]() | TT$1.23 TTD |
![]() | kr24.77 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FIS = $undefined USD, 1 FIS = € EUR, 1 FIS = ₹ INR , 1 FIS = Rp IDR,1 FIS = $ CAD, 1 FIS = £ GBP, 1 FIS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
PI chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.699 |
![]() | 0.0001813 |
![]() | 0.007945 |
![]() | 15.16 |
![]() | 6.45 |
![]() | 0.02414 |
![]() | 0.1172 |
![]() | 15.16 |
![]() | 21.18 |
![]() | 87.36 |
![]() | 71.19 |
![]() | 0.007976 |
![]() | 9,755.09 |
![]() | 10.90 |
![]() | 0.0001852 |
![]() | 1.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT,THB sang BTC,THB sang ETH,THB sang USBT , THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stafi của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stafi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

El hito de opciones de $23 de Deribit indica un aumento en los traders sofisticados de cripto
La Importancia de las Opciones Cripto en el Sector de las Criptomonedas

Los fiscales argumentan que el ex CEO de Binance CZ representa un riesgo de fuga, buscan la retención en EE.UU.
Changpeng Zhao renuncia como CEO de Binance

El fiscal de Nueva York demanda a Gemini Genesis por presunta tergiversación de los riesgos para los inversores
La fiscal general de Nueva York, Letitia James, ha demandado a Gemini Trust, Genesis Global y Digital Currency Group por tergiversar información sobre su programa de inversión.