Chuyển đổi 1 Stafi (FIS) sang Mozambican Metical (MZN)
FIS/MZN: 1 FIS ≈ MT8.39 MZN
Stafi Thị trường hôm nay
Stafi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIS được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT8.39. Với nguồn cung lưu hành là 152,173,010.00 FIS, tổng vốn hóa thị trường của FIS tính bằng MZN là MT81,604,058,739.09. Trong 24h qua, giá của FIS tính bằng MZN đã giảm MT-0.01422, thể hiện mức giảm -9.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIS tính bằng MZN là MT300.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT8.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FIS sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FIS sang MZN là MT8.39 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -9.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FIS/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIS/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Stafi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1312 | -11.05% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FIS/USDT là $0.1312, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -11.05%, Giá giao dịch Giao ngay FIS/USDT là $0.1312 và -11.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng FIS/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Stafi sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi FIS sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIS | 8.39MZN |
2FIS | 16.78MZN |
3FIS | 25.18MZN |
4FIS | 33.57MZN |
5FIS | 41.97MZN |
6FIS | 50.36MZN |
7FIS | 58.76MZN |
8FIS | 67.15MZN |
9FIS | 75.54MZN |
10FIS | 83.94MZN |
100FIS | 839.43MZN |
500FIS | 4,197.15MZN |
1000FIS | 8,394.30MZN |
5000FIS | 41,971.52MZN |
10000FIS | 83,943.05MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang FIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.1191FIS |
2MZN | 0.2382FIS |
3MZN | 0.3573FIS |
4MZN | 0.4765FIS |
5MZN | 0.5956FIS |
6MZN | 0.7147FIS |
7MZN | 0.8338FIS |
8MZN | 0.953FIS |
9MZN | 1.07FIS |
10MZN | 1.19FIS |
1000MZN | 119.12FIS |
5000MZN | 595.64FIS |
10000MZN | 1,191.28FIS |
50000MZN | 5,956.41FIS |
100000MZN | 11,912.83FIS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FIS sang MZN và từ MZN sang FIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FIS sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang FIS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Stafi phổ biến
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | $0.13 USD |
![]() | €0.12 EUR |
![]() | ₹11.15 INR |
![]() | Rp2,025.16 IDR |
![]() | $0.18 CAD |
![]() | £0.1 GBP |
![]() | ฿4.4 THB |
Stafi | 1 FIS |
---|---|
![]() | ₽12.34 RUB |
![]() | R$0.73 BRL |
![]() | د.إ0.49 AED |
![]() | ₺4.56 TRY |
![]() | ¥0.94 CNY |
![]() | ¥19.22 JPY |
![]() | $1.04 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FIS = $0.13 USD, 1 FIS = €0.12 EUR, 1 FIS = ₹11.15 INR , 1 FIS = Rp2,025.16 IDR,1 FIS = $0.18 CAD, 1 FIS = £0.1 GBP, 1 FIS = ฿4.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
TON chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3419 |
![]() | 0.0000919 |
![]() | 0.004135 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.70 |
![]() | 0.01297 |
![]() | 0.0629 |
![]() | 7.82 |
![]() | 45.95 |
![]() | 11.64 |
![]() | 32.82 |
![]() | 0.004141 |
![]() | 5,515.66 |
![]() | 0.00009227 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.5667 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Stafi của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Nhập số lượng FIS của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Stafi hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Stafi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Stafi sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Stafi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Stafi sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Stafi sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Stafi sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Stafi (FIS)

Apa itu DPIN: Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi Diuraikan
Temukan DPIN, infrastruktur Web3 yang merevolusi dunia fisik dan peluang investasi.

Apa Itu DePIN: Masa Depan Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi
Artikel ini memperkenalkan DePIN, singkatan dari Jaringan Infrastruktur Fisik Terdesentralisasi, DePIN menggunakan teknologi blockchain dan protokol terdesentralisasi untuk membangun dan mengelola sistem infrastruktur fisik.

Token STORE: Bagaimana Proyek Solana Spaces Menghubungkan Kripto dan Ritel Fisik
Jelajahi bagaimana token STORE dapat merevolusi industri ritel dan menghubungkan kripto dengan toko fisik.

Token DOGEAI: Bagaimana AI Otonom Mengungkap Pemborosan Administratif dan Meningkatkan Efisiensi
Token DOGEAI: Kecerdasan buatan mengawasi pemerintah, mengungkap pemborosan, meningkatkan efisiensi, dan mengintegrasikan blockchain untuk membuka babak baru.

Token UNITPROTOCOL: Protokol Peminjaman Terdesentralisasi Meningkatkan Efisiensi Likuiditas
Artikel ini menggali keunggulan inti dari token UNITPROTOCOL sebagai protokol peminjaman terdesentralisasi yang inovatif.

Departemen efisiensi pemerintah D.O.G.E secara resmi didirikan, apakah itu memiliki dampak harga yang besar pada DOGE?
Setelah dilantik sebagai Presiden ke-47 Amerika Serikat, Trump secara resmi mendirikan Departemen Efisiensi Pemerintah melalui perintah eksekutif.