Sperax USDChuyển đổi Sperax USD (USDS) sang Omani Rial (OMR)

USDS/OMR: 1 USDS ≈ ﷼0.3843 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Sperax USD Thị trường hôm nay

Sperax USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDS chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.3843. Với nguồn cung lưu hành là 1,136,228.36 USDS, tổng vốn hóa thị trường của USDS tính bằng OMR là ﷼167,908.05. Trong 24h qua, giá của USDS tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0007299, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDS tính bằng OMR là ﷼0.769, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.3403.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDS sang OMR

0.3843-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDS sang OMR là ﷼0.3843 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDS/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDS/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Sperax USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDS/-- Spot is $ and 0%, and USDS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sperax USD sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi USDS sang OMR

logo Sperax USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1USDS
0.38OMR
2USDS
0.76OMR
3USDS
1.15OMR
4USDS
1.53OMR
5USDS
1.92OMR
6USDS
2.3OMR
7USDS
2.69OMR
8USDS
3.07OMR
9USDS
3.45OMR
10USDS
3.84OMR
1000USDS
384.33OMR
5000USDS
1,921.67OMR
10000USDS
3,843.34OMR
50000USDS
19,216.73OMR
100000USDS
38,433.46OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang USDS

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Sperax USD
1OMR
2.6USDS
2OMR
5.2USDS
3OMR
7.8USDS
4OMR
10.4USDS
5OMR
13USDS
6OMR
15.61USDS
7OMR
18.21USDS
8OMR
20.81USDS
9OMR
23.41USDS
10OMR
26.01USDS
100OMR
260.18USDS
500OMR
1,300.94USDS
1000OMR
2,601.89USDS
5000OMR
13,009.49USDS
10000OMR
26,018.99USDS

Bảng chuyển đổi số tiền USDS sang OMR và OMR sang USDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDS sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang USDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sperax USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDS = $1 USD, 1 USDS = €0.9 EUR, 1 USDS = ₹83.51 INR, 1 USDS = Rp15,163.21 IDR, 1 USDS = $1.36 CAD, 1 USDS = £0.75 GBP, 1 USDS = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
58.63
logo BTCBTC
0.01561
logo ETHETH
0.8314
logo USDTUSDT
1,300.54
logo XRPXRP
635.71
logo BNBBNB
2.25
logo SOLSOL
10.5
logo USDCUSDC
1,300.26
logo TRXTRX
5,157.2
logo DOGEDOGE
8,550.13
logo ADAADA
2,155.1
logo STETHSTETH
0.8356
logo SMARTSMART
1,056,540.55
logo WBTCWBTC
0.01563
logo LEOLEO
138.41
logo LINKLINK
106.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sperax USD của bạn

01

Nhập số lượng USDS của bạn

Nhập số lượng USDS của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sperax USD hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sperax USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sperax USD sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sperax USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sperax USD sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sperax USD sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sperax USD sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sperax USD sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sperax USD (USDS)

Tìm hiểu thêm về Sperax USD (USDS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.