SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Zambian Kwacha (ZMW)

SOV/ZMW: 1 SOV ≈ ZK4.6 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK4.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,983,712.4 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng ZMW là ZK7,271,680,990.28. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng ZMW đã tăng ZK0.1235, biểu thị mức tăng +2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng ZMW là ZK1,158.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK4.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang ZMW

ZK4.6+2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang ZMW là ZK4.6 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +2.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1747
2.76%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1747, with a 24-hour trading change of 2.76%, SOV/USDT Spot is $0.1747 and 2.76%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi SOV sang ZMW

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1SOV
4.6ZMW
2SOV
9.2ZMW
3SOV
13.8ZMW
4SOV
18.41ZMW
5SOV
23.01ZMW
6SOV
27.61ZMW
7SOV
32.22ZMW
8SOV
36.82ZMW
9SOV
41.42ZMW
10SOV
46.03ZMW
100SOV
460.33ZMW
500SOV
2,301.66ZMW
1000SOV
4,603.32ZMW
5000SOV
23,016.61ZMW
10000SOV
46,033.23ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang SOV

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1ZMW
0.2172SOV
2ZMW
0.4344SOV
3ZMW
0.6517SOV
4ZMW
0.8689SOV
5ZMW
1.08SOV
6ZMW
1.3SOV
7ZMW
1.52SOV
8ZMW
1.73SOV
9ZMW
1.95SOV
10ZMW
2.17SOV
1000ZMW
217.23SOV
5000ZMW
1,086.17SOV
10000ZMW
2,172.34SOV
50000ZMW
10,861.71SOV
100000ZMW
21,723.43SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang ZMW và ZMW sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZMW sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.17 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹14.6 INR, 1 SOV = Rp2,651.67 IDR, 1 SOV = $0.24 CAD, 1 SOV = £0.13 GBP, 1 SOV = ฿5.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
0.8514
logo BTCBTC
0.000226
logo ETHETH
0.01175
logo USDTUSDT
18.99
logo XRPXRP
9.16
logo BNBBNB
0.03199
logo SOLSOL
0.1494
logo USDCUSDC
18.97
logo DOGEDOGE
116.03
logo TRXTRX
75.93
logo ADAADA
29.65
logo STETHSTETH
0.01172
logo WBTCWBTC
0.0002268
logo SMARTSMART
16,409.92
logo LEOLEO
2.01
logo LINKLINK
1.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

この記事では、SOVRNトークンの汎用性、自律世界の概念、デジタル資産の所有権の重要性、および合成可能なゲーム環境の革新的な可能性について詳しく説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、SovrynのコミュニティリードであるThe GimpとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-31
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.