Sovryn Thị trường hôm nay
Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮595.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,980,517.83 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng MNT là ₮121,991,936,153,115.75. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng MNT đã tăng ₮15.31, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng MNT là ₮150,104.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮553.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang MNT là ₮595.91 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +2.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Sovryn
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1745 | 2.76% |
The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1745, with a 24-hour trading change of 2.76%, SOV/USDT Spot is $0.1745 and 2.76%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sovryn sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi SOV sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOV | 595.91MNT |
2SOV | 1,191.82MNT |
3SOV | 1,787.73MNT |
4SOV | 2,383.65MNT |
5SOV | 2,979.56MNT |
6SOV | 3,575.47MNT |
7SOV | 4,171.38MNT |
8SOV | 4,767.3MNT |
9SOV | 5,363.21MNT |
10SOV | 5,959.12MNT |
100SOV | 59,591.26MNT |
500SOV | 297,956.3MNT |
1000SOV | 595,912.61MNT |
5000SOV | 2,979,563.05MNT |
10000SOV | 5,959,126.11MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang SOV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.001678SOV |
2MNT | 0.003356SOV |
3MNT | 0.005034SOV |
4MNT | 0.006712SOV |
5MNT | 0.00839SOV |
6MNT | 0.01006SOV |
7MNT | 0.01174SOV |
8MNT | 0.01342SOV |
9MNT | 0.0151SOV |
10MNT | 0.01678SOV |
100000MNT | 167.8SOV |
500000MNT | 839.04SOV |
1000000MNT | 1,678.09SOV |
5000000MNT | 8,390.49SOV |
10000000MNT | 16,780.98SOV |
Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang MNT và MNT sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.58INR |
![]() | Rp2,647.12IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.76THB |
Sovryn | 1 SOV |
---|---|
![]() | ₽16.13RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.96TRY |
![]() | ¥1.23CNY |
![]() | ¥25.13JPY |
![]() | $1.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.17 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹14.58 INR, 1 SOV = Rp2,647.12 IDR, 1 SOV = $0.24 CAD, 1 SOV = £0.13 GBP, 1 SOV = ฿5.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006628 |
![]() | 0.000001762 |
![]() | 0.00009347 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.07212 |
![]() | 0.0002495 |
![]() | 0.001193 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.9076 |
![]() | 0.5973 |
![]() | 0.2336 |
![]() | 0.00009368 |
![]() | 0.000001758 |
![]() | 127.83 |
![]() | 0.01567 |
![]() | 0.01158 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sovryn của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Nhập số lượng SOV của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sovryn
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

Token FAI: Bagaimana Agen AI Sovereign Freysa Mengubah Teknologi Identitas Digital
Temukan bagaimana agen AI revolusioner Freysa sedang memperbarui identitas digital.

MAG7.ssi: Portofolio Aset Mata Uang Kripto Teratas oleh SoSoValue
MAG7.ssi, diluncurkan oleh SoSoValue, adalah produk investasi mata uang kripto yang menggabungkan tujuh aset blockchain teratas berdasarkan kapitalisasi pasar.

SoSoValue (SOSO) Token: Platform Penelitian Investasi Cryptocurrency Berbasis AI
SoSoValue adalah platform investasi mata uang kripto yang dijalankan oleh kecerdasan buatan (AI) yang menggabungkan efisiensi Centralized Finance (CeFi) dengan transparansi Decentralized Finance (DeFi) yang revolusioner.

Berapa harga token Sosovalue SOSO, dan di mana saya bisa membeli SOSO?
Inovasi teknologi platform, dukungan pendanaan yang kuat, dan penempatan pasar yang unik memberikan potensi pertumbuhan jangka panjang untuk TOKEN SOSO.

Token SOVRN: Berpartisipasi dalam Permainan Diciptakan Kembali, Sebuah Babak Baru dalam Hiburan Interaktif
Artikel ini akan mendetailkan fleksibilitas token SOVRN, konsep Dunia Otonom, pentingnya kepemilikan aset digital, dan potensi inovatif dari lingkungan permainan yang dapat disusun.

JONESY: Sebuah crossover MEME dari Fortnite
Di persimpangan dunia game dan crypto, karakter yang familiar menyebabkan diskusi sengit - JONESY.
Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

gate Research: Các chủ đề nóng hàng tuần (12.30-01.03)

Nghiên cứu của gate: Đầu tư VC tiền điện tử tăng 28% so với năm 2024, khối lượng giao dịch DEX đạt mức cao kỷ lục

Nhận thức chung trong những kẽ nứt: Tether và thứ tự tài chính toàn cầu mới

Phân tích BTCFi thông qua dữ liệu on-chain

Running Bitcoin, Runes và Ordinals
