SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Azerbaijani Manat (AZN)

SOV/AZN: 1 SOV ≈ ₼0.2971 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.2971. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,983,712.4 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng AZN là ₼30,291,398.05. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng AZN đã tăng ₼0.007975, biểu thị mức tăng +2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng AZN là ₼74.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.2754.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang AZN

0.2971+2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang AZN là ₼0.2971 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +2.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1747
2.76%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1747, with a 24-hour trading change of 2.76%, SOV/USDT Spot is $0.1747 and 2.76%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi SOV sang AZN

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1SOV
0.29AZN
2SOV
0.59AZN
3SOV
0.89AZN
4SOV
1.18AZN
5SOV
1.48AZN
6SOV
1.78AZN
7SOV
2.07AZN
8SOV
2.37AZN
9SOV
2.67AZN
10SOV
2.97AZN
1000SOV
297.1AZN
5000SOV
1,485.53AZN
10000SOV
2,971.07AZN
50000SOV
14,855.37AZN
100000SOV
29,710.75AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang SOV

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1AZN
3.36SOV
2AZN
6.73SOV
3AZN
10.09SOV
4AZN
13.46SOV
5AZN
16.82SOV
6AZN
20.19SOV
7AZN
23.56SOV
8AZN
26.92SOV
9AZN
30.29SOV
10AZN
33.65SOV
100AZN
336.57SOV
500AZN
1,682.89SOV
1000AZN
3,365.78SOV
5000AZN
16,828.92SOV
10000AZN
33,657.84SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang AZN và AZN sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOV sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.17 USD, 1 SOV = €0.16 EUR, 1 SOV = ₹14.6 INR, 1 SOV = Rp2,651.67 IDR, 1 SOV = $0.24 CAD, 1 SOV = £0.13 GBP, 1 SOV = ฿5.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.19
logo BTCBTC
0.003502
logo ETHETH
0.182
logo USDTUSDT
294.31
logo XRPXRP
141.96
logo BNBBNB
0.4956
logo SOLSOL
2.31
logo USDCUSDC
294.05
logo DOGEDOGE
1,797.88
logo TRXTRX
1,176.58
logo ADAADA
459.49
logo STETHSTETH
0.1816
logo WBTCWBTC
0.003514
logo SMARTSMART
254,251.99
logo LEOLEO
31.25
logo LINKLINK
22.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

この記事では、SOVRNトークンの汎用性、自律世界の概念、デジタル資産の所有権の重要性、および合成可能なゲーム環境の革新的な可能性について詳しく説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、SovrynのコミュニティリードであるThe GimpとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-31
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.