Chuyển đổi 1 Soul Scanner (SOUL) sang Euro (EUR)
SOUL/EUR: 1 SOUL ≈ €0.89 EUR
Soul Scanner Thị trường hôm nay
Soul Scanner đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Soul Scanner được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.8884. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000.00 SOUL, tổng vốn hóa thị trường của Soul Scanner tính bằng EUR là €795,982.14. Trong 24h qua, giá của Soul Scanner tính bằng EUR đã tăng €0.005695, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.94%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Soul Scanner tính bằng EUR là €2.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1364.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SOUL sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SOUL sang EUR là €0.88 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.94% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SOUL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOUL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Soul Scanner
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0694 | +8.94% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SOUL/USDT là $0.0694, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.94%, Giá giao dịch Giao ngay SOUL/USDT là $0.0694 và +8.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng SOUL/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Soul Scanner sang Euro
Bảng chuyển đổi SOUL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOUL | 0.88EUR |
2SOUL | 1.77EUR |
3SOUL | 2.66EUR |
4SOUL | 3.55EUR |
5SOUL | 4.44EUR |
6SOUL | 5.33EUR |
7SOUL | 6.21EUR |
8SOUL | 7.10EUR |
9SOUL | 7.99EUR |
10SOUL | 8.88EUR |
1000SOUL | 888.47EUR |
5000SOUL | 4,442.36EUR |
10000SOUL | 8,884.72EUR |
50000SOUL | 44,423.60EUR |
100000SOUL | 88,847.20EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOUL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.12SOUL |
2EUR | 2.25SOUL |
3EUR | 3.37SOUL |
4EUR | 4.50SOUL |
5EUR | 5.62SOUL |
6EUR | 6.75SOUL |
7EUR | 7.87SOUL |
8EUR | 9.00SOUL |
9EUR | 10.12SOUL |
10EUR | 11.25SOUL |
100EUR | 112.55SOUL |
500EUR | 562.76SOUL |
1000EUR | 1,125.52SOUL |
5000EUR | 5,627.63SOUL |
10000EUR | 11,255.27SOUL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SOUL sang EUR và từ EUR sang SOUL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000SOUL sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOUL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Soul Scanner phổ biến
Soul Scanner | 1 SOUL |
---|---|
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹82.85 INR |
![]() | Rp15,043.96 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.74 GBP |
![]() | ฿32.71 THB |
Soul Scanner | 1 SOUL |
---|---|
![]() | ₽91.64 RUB |
![]() | R$5.39 BRL |
![]() | د.إ3.64 AED |
![]() | ₺33.85 TRY |
![]() | ¥6.99 CNY |
![]() | ¥142.81 JPY |
![]() | $7.73 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOUL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SOUL = $0.99 USD, 1 SOUL = €0.89 EUR, 1 SOUL = ₹82.85 INR , 1 SOUL = Rp15,043.96 IDR,1 SOUL = $1.35 CAD, 1 SOUL = £0.74 GBP, 1 SOUL = ฿32.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.006622 |
![]() | 0.2889 |
![]() | 558.06 |
![]() | 233.20 |
![]() | 0.917 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.09 |
![]() | 752.86 |
![]() | 3,170.65 |
![]() | 2,531.51 |
![]() | 0.2873 |
![]() | 355,929.84 |
![]() | 370.14 |
![]() | 0.006642 |
![]() | 39.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Soul Scanner của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Nhập số lượng SOUL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soul Scanner hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soul Scanner.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soul Scanner sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Soul Scanner
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soul Scanner sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soul Scanner sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soul Scanner sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soul Scanner sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soul Scanner (SOUL)

GRPH Token: Hạ tầng Blockchain cho Dự án Soul Graph
Khám phá mã GRPH: trái tim của dự án Soul Graph. Hiểu cách cơ sở hạ tầng blockchain cách mạng này thúc đẩy sự tương tác giữa con người và các yếu tố.

Soulda16Club —— MBTI có thể giúp các dự án NFT tìm ra hướng phá băng không?
Play NFT? Please show us your MBTI type first

Soulbound là gì?
andtheirusecases__web.jpg?w=32)
Mã thông báo Soulbound (SBT) Mã thông báo Web3.0 không thể chuyển nhượng được đề xuất bởi Vitalik Buterin
Mã thông báo Soulbound _SBTs_ và các trường hợp sử dụng của chúng là gì?

Phantasma là gì (SOUL)?
Tìm hiểu thêm về Soul Scanner (SOUL)

Phantasma (Linh hồn) là gì?

Hiểu về Seraph: Một cái nhìn toàn diện

Seraph là gì?

Soulgraph: Xây dựng các đại lý trí tuệ nhân tạo cá nhân, mở ra một kỷ nguyên mới của cuộc trò chuyện sâu sắc với trí tuệ nhân tạo

Một Giới Thiệu Ngắn Gọn về Token GRPH: Động Cơ Giá Trị và Động Lực Cải Tiến của Nền Tảng Soulgraph
