Chuyển đổi 1 SONM (SNM) sang Singapore Dollar (SGD)
SNM/SGD: 1 SNM ≈ $0.00 SGD
SONM Thị trường hôm nay
SONM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNM được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.001426. Với nguồn cung lưu hành là 44,400,000.00 SNM, tổng vốn hóa thị trường của SNM tính bằng SGD là $81,770.70. Trong 24h qua, giá của SNM tính bằng SGD đã giảm $-0.00006592, thể hiện mức giảm -5.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNM tính bằng SGD là $1.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001204.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SNM sang SGD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SNM sang SGD là $0.00 SGD, với tỷ lệ thay đổi là -5.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SNM/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNM/SGD trong ngày qua.
Giao dịch SONM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001105 | -5.63% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SNM/USDT là $0.001105, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -5.63%, Giá giao dịch Giao ngay SNM/USDT là $0.001105 và -5.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng SNM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi SONM sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi SNM sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNM | 0.00SGD |
2SNM | 0.00SGD |
3SNM | 0.00SGD |
4SNM | 0.00SGD |
5SNM | 0.00SGD |
6SNM | 0.00SGD |
7SNM | 0.00SGD |
8SNM | 0.01SGD |
9SNM | 0.01SGD |
10SNM | 0.01SGD |
100000SNM | 142.65SGD |
500000SNM | 713.27SGD |
1000000SNM | 1,426.55SGD |
5000000SNM | 7,132.77SGD |
10000000SNM | 14,265.55SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang SNM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 700.98SNM |
2SGD | 1,401.97SNM |
3SGD | 2,102.96SNM |
4SGD | 2,803.95SNM |
5SGD | 3,504.94SNM |
6SGD | 4,205.93SNM |
7SGD | 4,906.92SNM |
8SGD | 5,607.91SNM |
9SGD | 6,308.90SNM |
10SGD | 7,009.89SNM |
100SGD | 70,098.94SNM |
500SGD | 350,494.72SNM |
1000SGD | 700,989.44SNM |
5000SGD | 3,504,947.23SNM |
10000SGD | 7,009,894.46SNM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SNM sang SGD và từ SGD sang SNM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000SNM sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang SNM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1SONM phổ biến
SONM | 1 SNM |
---|---|
![]() | ৳0.13 BDT |
![]() | Ft0.39 HUF |
![]() | kr0.01 NOK |
![]() | د.م.0.01 MAD |
![]() | Nu.0.09 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.14 KES |
SONM | 1 SNM |
---|---|
![]() | $0.02 MXN |
![]() | $4.61 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $1.03 CLP |
![]() | रू0.15 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SNM = $undefined USD, 1 SNM = € EUR, 1 SNM = ₹ INR , 1 SNM = Rp IDR,1 SNM = $ CAD, 1 SNM = £ GBP, 1 SNM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
TON chuyển đổi sang SGD
LEO chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.09 |
![]() | 0.004586 |
![]() | 0.1957 |
![]() | 387.49 |
![]() | 159.84 |
![]() | 0.6144 |
![]() | 3.01 |
![]() | 387.06 |
![]() | 539.78 |
![]() | 2,279.28 |
![]() | 1,667.51 |
![]() | 0.1959 |
![]() | 254,632.91 |
![]() | 0.004597 |
![]() | 103.38 |
![]() | 39.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SONM của bạn
Nhập số lượng SNM của bạn
Nhập số lượng SNM của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SONM hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SONM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SONM sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SONM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SONM sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SONM sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SONM sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SONM sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SONM (SNM)

Что такое DePIN Крипто?
В 2025 году DePIN (децентрализованная физическая инфраструктурная сеть) революционизирует наше понимание традиционной инфраструктуры.

Падение доминации Биткойна: это сезон альтернативных криптовалют?
В постоянно изменяющемся криптовалютном мире трейдеры и инвесторы внимательно отслеживают различные показатели, чтобы предсказать движения рынка и оптимизировать свои стратегии.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов

Что такое монета Mubarak? Как купить монету Mubarak?
Эта статья исследует Mubarak токен, новую криптовалюту, запланированную к запуску в 2025 году.

Цена монет FARTCOIN: Где купить токены FARTCOIN?
Статья подробно описывает основные концепции FARTCOIN, инновационное применение платформы Terminal of Truth и ее прорывы в опыте разговора с ИИ.

Какова цена токена Celestia (TIA)? Что такое проект Celestia?
Celestia предлагает новое решение для масштабируемости и опыта разработчика блокчейна через модульный дизайн, при этом токен TIA становится ключевым метрикой для измерения его экосистемной ценности.