Chuyển đổi 1 SONM (SNM) sang Norwegian Krone (NOK)
SNM/NOK: 1 SNM ≈ kr0.01 NOK
SONM Thị trường hôm nay
SONM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNM được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.01064. Với nguồn cung lưu hành là 44,400,000.00 SNM, tổng vốn hóa thị trường của SNM tính bằng NOK là kr4,959,377.77. Trong 24h qua, giá của SNM tính bằng NOK đã giảm kr-0.00001738, thể hiện mức giảm -1.55%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNM tính bằng NOK là kr13.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.009792.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SNM sang NOK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SNM sang NOK là kr0.01 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.55% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SNM/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNM/NOK trong ngày qua.
Giao dịch SONM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001104 | +7.18% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SNM/USDT là $0.001104, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.18%, Giá giao dịch Giao ngay SNM/USDT là $0.001104 và +7.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng SNM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi SONM sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi SNM sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNM | 0.01NOK |
2SNM | 0.02NOK |
3SNM | 0.03NOK |
4SNM | 0.04NOK |
5SNM | 0.05NOK |
6SNM | 0.06NOK |
7SNM | 0.07NOK |
8SNM | 0.08NOK |
9SNM | 0.09NOK |
10SNM | 0.1NOK |
10000SNM | 106.42NOK |
50000SNM | 532.12NOK |
100000SNM | 1,064.24NOK |
500000SNM | 5,321.21NOK |
1000000SNM | 10,642.43NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang SNM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 93.96SNM |
2NOK | 187.92SNM |
3NOK | 281.89SNM |
4NOK | 375.85SNM |
5NOK | 469.81SNM |
6NOK | 563.78SNM |
7NOK | 657.74SNM |
8NOK | 751.70SNM |
9NOK | 845.67SNM |
10NOK | 939.63SNM |
100NOK | 9,396.34SNM |
500NOK | 46,981.72SNM |
1000NOK | 93,963.44SNM |
5000NOK | 469,817.20SNM |
10000NOK | 939,634.40SNM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SNM sang NOK và từ NOK sang SNM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000SNM sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang SNM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1SONM phổ biến
SONM | 1 SNM |
---|---|
![]() | £0 JEP |
![]() | с0.09 KGS |
![]() | CF0.45 KMF |
![]() | $0 KYD |
![]() | ₭22.21 LAK |
![]() | $0.2 LRD |
![]() | L0.02 LSL |
SONM | 1 SNM |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د0 LYD |
![]() | L0.02 MDL |
![]() | Ar4.61 MGA |
![]() | ден0.06 MKD |
![]() | MOP$0.01 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SNM = $undefined USD, 1 SNM = € EUR, 1 SNM = ₹ INR , 1 SNM = Rp IDR,1 SNM = $ CAD, 1 SNM = £ GBP, 1 SNM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
TON chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.01 |
![]() | 0.0005464 |
![]() | 0.02276 |
![]() | 47.63 |
![]() | 19.33 |
![]() | 0.07575 |
![]() | 0.3392 |
![]() | 47.63 |
![]() | 65.34 |
![]() | 270.50 |
![]() | 208.26 |
![]() | 0.02289 |
![]() | 31,951.35 |
![]() | 0.0005478 |
![]() | 3.12 |
![]() | 12.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng SONM của bạn
Nhập số lượng SNM của bạn
Nhập số lượng SNM của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SONM hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SONM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SONM sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SONM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SONM sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SONM sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SONM sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi SONM sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SONM (SNM)

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.

ما هو سعر SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
سيتم إدراج رمز SUI على منصة Gate.io في مايو 2023 وهو واحد من أفضل مشاريع سلسلة الكتلة Layer1 من حيث الأداء خلال السنتين الماضيتين.

شبكة SUI: إعادة تعريف مستقبل سلاسل الكتل عالية الأداء
SUI تهدف إلى معالجة عقبة التوسع الأفقي في سلسلة الكتل التقليدية وتوفير أساس قوي لجيل الأجيال المقبلة من التطبيقات اللامركزية (dApps).

سعر SUI الحالي ودليل تداول Gate.io: موردك الشامل لفرص الاستثمار
أصبحت Gate.io المنصة المفضلة لتداول SUI بسبب أمانها وسيولتها وتجربة المستخدم.