Chuyển đổi 1 SONM (SNM) sang Macanese Pataca (MOP)
SNM/MOP: 1 SNM ≈ MOP$0.01 MOP
SONM Thị trường hôm nay
SONM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNM được chuyển đổi thành Macanese Pataca (MOP) là MOP$0.008169. Với nguồn cung lưu hành là 44,400,000.00 SNM, tổng vốn hóa thị trường của SNM tính bằng MOP là MOP$2,910,856.72. Trong 24h qua, giá của SNM tính bằng MOP đã giảm MOP$-0.00008588, thể hiện mức giảm -7.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNM tính bằng MOP là MOP$10.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MOP$0.007487.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SNM sang MOP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SNM sang MOP là MOP$0.00 MOP, với tỷ lệ thay đổi là -7.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SNM/MOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNM/MOP trong ngày qua.
Giao dịch SONM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001018 | -7.78% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SNM/USDT là $0.001018, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.78%, Giá giao dịch Giao ngay SNM/USDT là $0.001018 và -7.78%, và Giá giao dịch Hợp đồng SNM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi SONM sang Macanese Pataca
Bảng chuyển đổi SNM sang MOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNM | 0.00MOP |
2SNM | 0.01MOP |
3SNM | 0.02MOP |
4SNM | 0.03MOP |
5SNM | 0.04MOP |
6SNM | 0.04MOP |
7SNM | 0.05MOP |
8SNM | 0.06MOP |
9SNM | 0.07MOP |
10SNM | 0.08MOP |
100000SNM | 816.94MOP |
500000SNM | 4,084.72MOP |
1000000SNM | 8,169.45MOP |
5000000SNM | 40,847.25MOP |
10000000SNM | 81,694.50MOP |
Bảng chuyển đổi MOP sang SNM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOP | 122.40SNM |
2MOP | 244.81SNM |
3MOP | 367.22SNM |
4MOP | 489.62SNM |
5MOP | 612.03SNM |
6MOP | 734.44SNM |
7MOP | 856.85SNM |
8MOP | 979.25SNM |
9MOP | 1,101.66SNM |
10MOP | 1,224.07SNM |
100MOP | 12,240.72SNM |
500MOP | 61,203.63SNM |
1000MOP | 122,407.26SNM |
5000MOP | 612,036.30SNM |
10000MOP | 1,224,072.61SNM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SNM sang MOP và từ MOP sang SNM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000SNM sang MOP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MOP sang SNM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1SONM phổ biến
SONM | 1 SNM |
---|---|
![]() | ₩1.36 KRW |
![]() | ₴0.04 UAH |
![]() | NT$0.03 TWD |
![]() | ₨0.28 PKR |
![]() | ₱0.06 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.02 CZK |
SONM | 1 SNM |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0.01 SEK |
![]() | R0.02 ZAR |
![]() | Rs0.31 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SNM = $undefined USD, 1 SNM = € EUR, 1 SNM = ₹ INR , 1 SNM = Rp IDR,1 SNM = $ CAD, 1 SNM = £ GBP, 1 SNM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MOP
ETH chuyển đổi sang MOP
USDT chuyển đổi sang MOP
XRP chuyển đổi sang MOP
BNB chuyển đổi sang MOP
SOL chuyển đổi sang MOP
USDC chuyển đổi sang MOP
DOGE chuyển đổi sang MOP
ADA chuyển đổi sang MOP
TRX chuyển đổi sang MOP
STETH chuyển đổi sang MOP
SMART chuyển đổi sang MOP
WBTC chuyển đổi sang MOP
LINK chuyển đổi sang MOP
LEO chuyển đổi sang MOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MOP, ETH sang MOP, USDT sang MOP, BNB sang MOP, SOL sang MOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.62 |
![]() | 0.0007185 |
![]() | 0.03041 |
![]() | 62.29 |
![]() | 25.64 |
![]() | 0.09685 |
![]() | 0.446 |
![]() | 62.30 |
![]() | 337.13 |
![]() | 84.37 |
![]() | 275.04 |
![]() | 0.03005 |
![]() | 41,152.77 |
![]() | 0.0007221 |
![]() | 4.13 |
![]() | 6.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macanese Pataca nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MOP sang GT, MOP sang USDT,MOP sang BTC,MOP sang ETH,MOP sang USBT , MOP sang PEPE, MOP sang EIGEN, MOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng SONM của bạn
Nhập số lượng SNM của bạn
Nhập số lượng SNM của bạn
Chọn Macanese Pataca
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macanese Pataca hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SONM hiện tại bằng Macanese Pataca hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SONM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SONM sang MOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SONM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SONM sang Macanese Pataca (MOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SONM sang Macanese Pataca trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SONM sang Macanese Pataca?
4.Tôi có thể chuyển đổi SONM sang loại tiền tệ khác ngoài Macanese Pataca không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macanese Pataca (MOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SONM (SNM)

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.

ما هو سعر SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
سيتم إدراج رمز SUI على منصة Gate.io في مايو 2023 وهو واحد من أفضل مشاريع سلسلة الكتلة Layer1 من حيث الأداء خلال السنتين الماضيتين.

شبكة SUI: إعادة تعريف مستقبل سلاسل الكتل عالية الأداء
SUI تهدف إلى معالجة عقبة التوسع الأفقي في سلسلة الكتل التقليدية وتوفير أساس قوي لجيل الأجيال المقبلة من التطبيقات اللامركزية (dApps).

سعر SUI الحالي ودليل تداول Gate.io: موردك الشامل لفرص الاستثمار
أصبحت Gate.io المنصة المفضلة لتداول SUI بسبب أمانها وسيولتها وتجربة المستخدم.