Chuyển đổi 1 Sonic (S) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
S/LKR: 1 S ≈ Rs149.97 LKR
Sonic Thị trường hôm nay
Sonic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của S được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs149.96. Với nguồn cung lưu hành là 2,880,000,000.00 S, tổng vốn hóa thị trường của S tính bằng LKR là Rs131,679,986,861,464.83. Trong 24h qua, giá của S tính bằng LKR đã giảm Rs-0.04103, thể hiện mức giảm -7.64%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của S tính bằng LKR là Rs313.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs101.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1S sang LKR
Tính đến 2025-03-21 09:58:12, tỷ giá hối đoái của 1 S sang LKR là Rs149.96 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -7.64% trong 24h qua (2025-03-20 10:00:00) thành (2025-03-21 09:55:00), Trang biểu đồ giá S/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 S/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Sonic
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4951 | -7.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4949 | -7.32% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của S/USDT là $0.4951, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.45%, Giá giao dịch Giao ngay S/USDT là $0.4951 và -7.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng S/USDT là $0.4949 và -7.32%.
Bảng chuyển đổi Sonic sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi S sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1S | 149.96LKR |
2S | 299.93LKR |
3S | 449.90LKR |
4S | 599.87LKR |
5S | 749.84LKR |
6S | 899.81LKR |
7S | 1,049.78LKR |
8S | 1,199.75LKR |
9S | 1,349.72LKR |
10S | 1,499.69LKR |
100S | 14,996.91LKR |
500S | 74,984.59LKR |
1000S | 149,969.19LKR |
5000S | 749,845.96LKR |
10000S | 1,499,691.93LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang S
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.006668S |
2LKR | 0.01333S |
3LKR | 0.02S |
4LKR | 0.02667S |
5LKR | 0.03334S |
6LKR | 0.04S |
7LKR | 0.04667S |
8LKR | 0.05334S |
9LKR | 0.06001S |
10LKR | 0.06668S |
100000LKR | 666.80S |
500000LKR | 3,334.01S |
1000000LKR | 6,668.03S |
5000000LKR | 33,340.18S |
10000000LKR | 66,680.36S |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ S sang LKR và từ LKR sang S ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000S sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang S, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Sonic phổ biến
Sonic | 1 S |
---|---|
![]() | ₩655.14 KRW |
![]() | ₴20.34 UAH |
![]() | NT$15.71 TWD |
![]() | ₨136.62 PKR |
![]() | ₱27.37 PHP |
![]() | $0.72 AUD |
![]() | Kč11.05 CZK |
Sonic | 1 S |
---|---|
![]() | RM2.07 MYR |
![]() | zł1.88 PLN |
![]() | kr5 SEK |
![]() | R8.57 ZAR |
![]() | Rs149.97 LKR |
![]() | $0.64 SGD |
![]() | $0.79 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 S và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 S = $undefined USD, 1 S = € EUR, 1 S = ₹ INR , 1 S = Rp IDR,1 S = $ CAD, 1 S = £ GBP, 1 S = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07243 |
![]() | 0.0000195 |
![]() | 0.000833 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6818 |
![]() | 0.002608 |
![]() | 0.01279 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.31 |
![]() | 9.80 |
![]() | 7.01 |
![]() | 0.0008297 |
![]() | 1,078.94 |
![]() | 0.00001951 |
![]() | 0.1667 |
![]() | 0.1155 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sonic của bạn
Nhập số lượng S của bạn
Nhập số lượng S của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sonic hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sonic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sonic sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sonic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sonic sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sonic sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sonic sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sonic sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sonic (S)

Token MINT: Rede Ethereum Layer2 Cria Plataforma de Emissão e Negociação de Ativos NFT
TOKEN MINT é um motor revolucionário de ecossistema NFT na rede Ethereum Layer2.

Qual é o preço do Token RED? Como é a perspetiva futura do projeto RedStone?
RedStone é um oráculo blockchain modular.

Os 10 principais carteiras de criptomoeda para armazenamento da Web3 e ativos digitais
A carteira Web3 tornou-se uma ferramenta indispensável no ecossistema de criptografia. A carteira Web3 da Gate.io atende às necessidades de diversos utilizadores.

Previsão de Preço XRP: Análise do ROI da Ripple e Perspetivas Futuras
Este artigo analisa profundamente o ROI da XRP e as tendências de preço futuro em 2025, fornecendo aos investidores insights abrangentes de mercado.

Notícias sobre Ripple (XRP): Franklin Templeton Submete Pedido de ETF e SEC Atrasa Aprovação
Este artigo mergulha profundamente nos últimos desenvolvimentos no ecossistema XRP

Token NIL: Como a Blockchain Nillion permite o armazenamento privado de dados para agentes de IA
O artigo apresenta como a tecnologia de computação cega da Nillions alcança o processamento de dados altamente seguro e resolve o problema de proteção de privacidade em aplicações de IA.
Tìm hiểu thêm về Sonic (S)

Token S: Memecoin impulsionada por AI do agente S explicada

Gráfico do Bitcoin vs S&P 500

Nó PI: Nós de Blockchain para Todos Participarem

POR QUE SOU CONTRA AUMENTAR O LIMITE DE GÁS (por enquanto)

Análise do Limite de Gás do Ethereum
