SOL (Wormhole) Thị trường hôm nay
SOL (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £95.9. Với nguồn cung lưu hành là 0 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng GBP đã giảm £-2.18, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng GBP là £227.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £6.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang GBP là £95.9 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch SOL (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $126.62 | -0.97% | |
![]() Giao ngay | $126.32 | -0.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $126.54 | -1.18% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $126.62, with a 24-hour trading change of -0.97%, SOL/USDT Spot is $126.62 and -0.97%, and SOL/USDT Perpetual is $126.54 and -1.18%.
Bảng chuyển đổi SOL (Wormhole) sang British Pound
Bảng chuyển đổi SOL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 95.9GBP |
2SOL | 191.8GBP |
3SOL | 287.7GBP |
4SOL | 383.61GBP |
5SOL | 479.51GBP |
6SOL | 575.41GBP |
7SOL | 671.31GBP |
8SOL | 767.22GBP |
9SOL | 863.12GBP |
10SOL | 959.02GBP |
100SOL | 9,590.27GBP |
500SOL | 47,951.35GBP |
1000SOL | 95,902.7GBP |
5000SOL | 479,513.5GBP |
10000SOL | 959,027GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.01042SOL |
2GBP | 0.02085SOL |
3GBP | 0.03128SOL |
4GBP | 0.0417SOL |
5GBP | 0.05213SOL |
6GBP | 0.06256SOL |
7GBP | 0.07299SOL |
8GBP | 0.08341SOL |
9GBP | 0.09384SOL |
10GBP | 0.1042SOL |
10000GBP | 104.27SOL |
50000GBP | 521.36SOL |
100000GBP | 1,042.72SOL |
500000GBP | 5,213.61SOL |
1000000GBP | 10,427.23SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang GBP và GBP sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SOL (Wormhole) phổ biến
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | $127.7USD |
![]() | €114.41EUR |
![]() | ₹10,668.36INR |
![]() | Rp1,937,175.25IDR |
![]() | $173.21CAD |
![]() | £95.9GBP |
![]() | ฿4,211.9THB |
SOL (Wormhole) | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽11,800.59RUB |
![]() | R$694.6BRL |
![]() | د.إ468.98AED |
![]() | ₺4,358.71TRY |
![]() | ¥900.69CNY |
![]() | ¥18,389.02JPY |
![]() | $994.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $127.7 USD, 1 SOL = €114.41 EUR, 1 SOL = ₹10,668.36 INR, 1 SOL = Rp1,937,175.25 IDR, 1 SOL = $173.21 CAD, 1 SOL = £95.9 GBP, 1 SOL = ฿4,211.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.86 |
![]() | 0.007942 |
![]() | 0.429 |
![]() | 665.55 |
![]() | 321.6 |
![]() | 1.14 |
![]() | 5.25 |
![]() | 665.77 |
![]() | 2,645.54 |
![]() | 4,351.21 |
![]() | 1,107.96 |
![]() | 0.4279 |
![]() | 543,493.02 |
![]() | 0.007907 |
![]() | 70.87 |
![]() | 35.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng SOL (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SOL (Wormhole) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SOL (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SOL (Wormhole) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SOL (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SOL (Wormhole) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SOL (Wormhole) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi SOL (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SOL (Wormhole) (SOL)

GHIBLI代幣熱潮:SOL鏈Meme幣與吉卜力風格的社交影響
2025年3月底,吉卜力風格的AI生成圖像在社交媒體上走紅,催生了SOL鏈上的GHIBLI代幣。

1SOS代幣:Solana Swap智能DEFI工具的核心資產
Solana Swap結合Solana區塊鏈高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的數字資產交換平臺。

揭祕1SOS代幣:Solana生態中的去中心化交易新星
1SOS不僅承載了去中心化金融(DeFi)的創新理念,還憑藉其獨特的技術優勢和市場潛力,吸引了越來越多的目光。

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin
RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。

FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮
FAT NIGGA SEASON是一種嘻哈和黑人社區亞文化meme,最初被描述為一個特定的時間段(通常是秋冬季節),在這個時期,體型較大的人(尤其是黑人男性)被認為會因季節性因素,如寒冷天氣需要大吃大喝獲得熱量,而獲得更多關注或“成功”。

GHIBLI代幣:2025年 Solana 生態系統中的熱門 MEME 投資機會
文章揭示了GHIBLI如何融合動漫文化與區塊鏈技術,吸引投資者和動漫迷。
Tìm hiểu thêm về SOL (Wormhole) (SOL)

AQA: Định vị tương lai của Web3 thông qua AQA DIGITAL CITY và Đổi mới Token

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng
