Snowswap Thị trường hôm nay
Snowswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNOW chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA70.93. Với nguồn cung lưu hành là 349,663.91 SNOW, tổng vốn hóa thị trường của SNOW tính bằng XOF là FCFA14,577,113,457.55. Trong 24h qua, giá của SNOW tính bằng XOF đã giảm FCFA-1.57, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNOW tính bằng XOF là FCFA99,333.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.0000002718.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOW sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOW sang XOF là FCFA70.93 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -2.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOW/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOW/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Snowswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1206 | -2.11% |
The real-time trading price of SNOW/USDT Spot is $0.1206, with a 24-hour trading change of -2.11%, SNOW/USDT Spot is $0.1206 and -2.11%, and SNOW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowswap sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi SNOW sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOW | 70.93XOF |
2SNOW | 141.87XOF |
3SNOW | 212.8XOF |
4SNOW | 283.74XOF |
5SNOW | 354.67XOF |
6SNOW | 425.61XOF |
7SNOW | 496.54XOF |
8SNOW | 567.48XOF |
9SNOW | 638.42XOF |
10SNOW | 709.35XOF |
100SNOW | 7,093.55XOF |
500SNOW | 35,467.77XOF |
1000SNOW | 70,935.55XOF |
5000SNOW | 354,677.79XOF |
10000SNOW | 709,355.58XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang SNOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.01409SNOW |
2XOF | 0.02819SNOW |
3XOF | 0.04229SNOW |
4XOF | 0.05638SNOW |
5XOF | 0.07048SNOW |
6XOF | 0.08458SNOW |
7XOF | 0.09868SNOW |
8XOF | 0.1127SNOW |
9XOF | 0.1268SNOW |
10XOF | 0.1409SNOW |
10000XOF | 140.97SNOW |
50000XOF | 704.86SNOW |
100000XOF | 1,409.73SNOW |
500000XOF | 7,048.65SNOW |
1000000XOF | 14,097.3SNOW |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOW sang XOF và XOF sang SNOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNOW sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XOF sang SNOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowswap phổ biến
Snowswap | 1 SNOW |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.08INR |
![]() | Rp1,830.99IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.98THB |
Snowswap | 1 SNOW |
---|---|
![]() | ₽11.15RUB |
![]() | R$0.66BRL |
![]() | د.إ0.44AED |
![]() | ₺4.12TRY |
![]() | ¥0.85CNY |
![]() | ¥17.38JPY |
![]() | $0.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOW = $0.12 USD, 1 SNOW = €0.11 EUR, 1 SNOW = ₹10.08 INR, 1 SNOW = Rp1,830.99 IDR, 1 SNOW = $0.16 CAD, 1 SNOW = £0.09 GBP, 1 SNOW = ฿3.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03961 |
![]() | 0.00001068 |
![]() | 0.0005578 |
![]() | 0.8514 |
![]() | 0.4321 |
![]() | 0.001473 |
![]() | 0.8501 |
![]() | 0.007548 |
![]() | 5.54 |
![]() | 3.59 |
![]() | 1.4 |
![]() | 0.0005591 |
![]() | 746.55 |
![]() | 0.00001067 |
![]() | 0.09032 |
![]() | 0.07053 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowswap của bạn
Nhập số lượng SNOW của bạn
Nhập số lượng SNOW của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowswap hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowswap sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snowswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowswap sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowswap sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowswap (SNOW)

Sản phẩm mới của Gate.io 'Snowball' có cấu trúc giống như giao dịch tự động
Người dùng Crypto hiện có thể giao dịch tự động bằng cách sử dụng Snowball, sản phẩm cấu trúc mới nhất của Gate.io.