Snowswap Thị trường hôm nay
Snowswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Snowswap chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.04494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 349,663.9 SNOW, tổng vốn hóa thị trường của Snowswap tính bằng OMR là ﷼6,043.07. Trong 24h qua, giá của Snowswap tính bằng OMR đã tăng ﷼0.0005592, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowswap tính bằng OMR là ﷼64.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0000000001778.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOW sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOW sang OMR là ﷼0.04494 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOW/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOW/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Snowswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1169 | -0.93% |
The real-time trading price of SNOW/USDT Spot is $0.1169, with a 24-hour trading change of -0.93%, SNOW/USDT Spot is $0.1169 and -0.93%, and SNOW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowswap sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi SNOW sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOW | 0.04OMR |
2SNOW | 0.08OMR |
3SNOW | 0.13OMR |
4SNOW | 0.17OMR |
5SNOW | 0.22OMR |
6SNOW | 0.26OMR |
7SNOW | 0.31OMR |
8SNOW | 0.35OMR |
9SNOW | 0.4OMR |
10SNOW | 0.44OMR |
10000SNOW | 449.48OMR |
50000SNOW | 2,247.4OMR |
100000SNOW | 4,494.8OMR |
500000SNOW | 22,474.02OMR |
1000000SNOW | 44,948.05OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang SNOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 22.24SNOW |
2OMR | 44.49SNOW |
3OMR | 66.74SNOW |
4OMR | 88.99SNOW |
5OMR | 111.23SNOW |
6OMR | 133.48SNOW |
7OMR | 155.73SNOW |
8OMR | 177.98SNOW |
9OMR | 200.23SNOW |
10OMR | 222.47SNOW |
100OMR | 2,224.79SNOW |
500OMR | 11,123.95SNOW |
1000OMR | 22,247.9SNOW |
5000OMR | 111,239.53SNOW |
10000OMR | 222,479.06SNOW |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOW sang OMR và OMR sang SNOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNOW sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang SNOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowswap phổ biến
Snowswap | 1 SNOW |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.77INR |
![]() | Rp1,773.34IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.86THB |
Snowswap | 1 SNOW |
---|---|
![]() | ₽10.8RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺3.99TRY |
![]() | ¥0.82CNY |
![]() | ¥16.83JPY |
![]() | $0.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOW = $0.12 USD, 1 SNOW = €0.1 EUR, 1 SNOW = ₹9.77 INR, 1 SNOW = Rp1,773.34 IDR, 1 SNOW = $0.16 CAD, 1 SNOW = £0.09 GBP, 1 SNOW = ฿3.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.3 |
![]() | 0.01593 |
![]() | 0.8169 |
![]() | 1,301.02 |
![]() | 655.11 |
![]() | 2.24 |
![]() | 1,300 |
![]() | 11.29 |
![]() | 8,300.71 |
![]() | 5,437.32 |
![]() | 2,105.89 |
![]() | 0.8163 |
![]() | 0.01591 |
![]() | 1,173,637.28 |
![]() | 138.41 |
![]() | 105.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowswap của bạn
Nhập số lượng SNOW của bạn
Nhập số lượng SNOW của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowswap hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowswap sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snowswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowswap sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowswap sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowswap sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowswap (SNOW)

Sản phẩm mới của Gate.io 'Snowball' có cấu trúc giống như giao dịch tự động
Người dùng Crypto hiện có thể giao dịch tự động bằng cách sử dụng Snowball, sản phẩm cấu trúc mới nhất của Gate.io.