Snowball Thị trường hôm nay
Snowball đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Snowball chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.1819. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,492,416.87 SNOB, tổng vốn hóa thị trường của Snowball tính bằng EGP là £48,516,258.21. Trong 24h qua, giá của Snowball tính bằng EGP đã tăng £0.001153, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowball tính bằng EGP là £190.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1391.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOB sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOB sang EGP là £0.1819 EGP, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOB/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOB/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Snowball
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SNOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNOB/-- Spot is $ and 0%, and SNOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowball sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi SNOB sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOB | 0.18EGP |
2SNOB | 0.36EGP |
3SNOB | 0.54EGP |
4SNOB | 0.72EGP |
5SNOB | 0.9EGP |
6SNOB | 1.09EGP |
7SNOB | 1.27EGP |
8SNOB | 1.45EGP |
9SNOB | 1.63EGP |
10SNOB | 1.81EGP |
1000SNOB | 181.97EGP |
5000SNOB | 909.85EGP |
10000SNOB | 1,819.7EGP |
50000SNOB | 9,098.53EGP |
100000SNOB | 18,197.07EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang SNOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 5.49SNOB |
2EGP | 10.99SNOB |
3EGP | 16.48SNOB |
4EGP | 21.98SNOB |
5EGP | 27.47SNOB |
6EGP | 32.97SNOB |
7EGP | 38.46SNOB |
8EGP | 43.96SNOB |
9EGP | 49.45SNOB |
10EGP | 54.95SNOB |
100EGP | 549.53SNOB |
500EGP | 2,747.69SNOB |
1000EGP | 5,495.38SNOB |
5000EGP | 27,476.93SNOB |
10000EGP | 54,953.87SNOB |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOB sang EGP và EGP sang SNOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNOB sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang SNOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowball phổ biến
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.87IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Snowball | 1 SNOB |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.54JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOB = $0 USD, 1 SNOB = €0 EUR, 1 SNOB = ₹0.31 INR, 1 SNOB = Rp56.87 IDR, 1 SNOB = $0.01 CAD, 1 SNOB = £0 GBP, 1 SNOB = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4598 |
![]() | 0.0001233 |
![]() | 0.006457 |
![]() | 10.3 |
![]() | 4.97 |
![]() | 0.01746 |
![]() | 0.08259 |
![]() | 10.29 |
![]() | 63.32 |
![]() | 41.27 |
![]() | 16.2 |
![]() | 0.006462 |
![]() | 0.0001232 |
![]() | 8,849.01 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.8076 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowball của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Nhập số lượng SNOB của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowball hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowball.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowball sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snowball
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowball sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowball sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowball (SNOB)

最佳購買幣地點指南:如何選擇最適合的交易平台?
作爲全球領先的加密貨幣交易平台之一,Gate.io以其卓越的服務和創新的功能,成爲衆多投資者購買數字貨幣的首選之地。

RFC代幣:Solana上的模因幣新寵
文章詳細分析RFC的起源、Pump.fun平台的公平發行機制,以及其在言論自由與幽默方面的創新。

一文了解以太坊ETF動態
以太坊ETF的推出爲投資者開闢了新的加密貨幣投資渠道。

第一行情|對等關稅衝擊全球風險資產市場,BTC 愈發接近抄底區間
納指及標普500進入熊市階段

2025年XRP價格:市場分析和投資策略
探索XRP在2025年漲至$4.48的潛在可能性,分析監管影響、機構採用和市場趨勢。

比特幣與美國科技股,同漲同跌的深度分析
比特幣(Bitcoin)與美國科技股之間的價格走勢表現出驚人的同步性。