Snek Thị trường hôm nay
Snek đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNEK chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK0.06503. Với nguồn cung lưu hành là 74,472,155,019 SNEK, tổng vốn hóa thị trường của SNEK tính bằng ZMW là ZK127,544,871,536.45. Trong 24h qua, giá của SNEK tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.008702, biểu thị mức giảm -11.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNEK tính bằng ZMW là ZK0.2554, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.002633.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNEK sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNEK sang ZMW là ZK0.06503 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -11.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNEK/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNEK/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Snek
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002469 | -10.44% |
The real-time trading price of SNEK/USDT Spot is $0.002469, with a 24-hour trading change of -10.44%, SNEK/USDT Spot is $0.002469 and -10.44%, and SNEK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snek sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi SNEK sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNEK | 0.06ZMW |
2SNEK | 0.13ZMW |
3SNEK | 0.19ZMW |
4SNEK | 0.26ZMW |
5SNEK | 0.32ZMW |
6SNEK | 0.39ZMW |
7SNEK | 0.45ZMW |
8SNEK | 0.52ZMW |
9SNEK | 0.58ZMW |
10SNEK | 0.65ZMW |
10000SNEK | 650.33ZMW |
50000SNEK | 3,251.68ZMW |
100000SNEK | 6,503.37ZMW |
500000SNEK | 32,516.89ZMW |
1000000SNEK | 65,033.78ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang SNEK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 15.37SNEK |
2ZMW | 30.75SNEK |
3ZMW | 46.12SNEK |
4ZMW | 61.5SNEK |
5ZMW | 76.88SNEK |
6ZMW | 92.25SNEK |
7ZMW | 107.63SNEK |
8ZMW | 123.01SNEK |
9ZMW | 138.38SNEK |
10ZMW | 153.76SNEK |
100ZMW | 1,537.66SNEK |
500ZMW | 7,688.31SNEK |
1000ZMW | 15,376.62SNEK |
5000ZMW | 76,883.11SNEK |
10000ZMW | 153,766.22SNEK |
Bảng chuyển đổi số tiền SNEK sang ZMW và ZMW sang SNEK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNEK sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMW sang SNEK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snek phổ biến
Snek | 1 SNEK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Snek | 1 SNEK |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.36JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNEK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNEK = $0 USD, 1 SNEK = €0 EUR, 1 SNEK = ₹0.21 INR, 1 SNEK = Rp37.46 IDR, 1 SNEK = $0 CAD, 1 SNEK = £0 GBP, 1 SNEK = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
LEO chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8811 |
![]() | 0.0002383 |
![]() | 0.01251 |
![]() | 19 |
![]() | 9.72 |
![]() | 0.03312 |
![]() | 18.97 |
![]() | 0.1722 |
![]() | 125.22 |
![]() | 80.44 |
![]() | 31.91 |
![]() | 0.01261 |
![]() | 0.0002392 |
![]() | 17,058.65 |
![]() | 2.01 |
![]() | 1.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snek của bạn
Nhập số lượng SNEK của bạn
Nhập số lượng SNEK của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snek hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snek.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snek sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snek
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snek sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snek sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snek sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snek sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snek (SNEK)

Что такое мем-токен? От Dogecoin до Shiba Inu: раскрываем восхождение и инвестиционные возможности мем-токенов
От DOGE до токена Shiba Inu, Memecoin захватывает криптовалютный рынок с юмористической культурой и силой сообщества.

Что такое NFT? От Bored Apes до CryptoPunks: раскрывая ценность и будущее цифровых коллекционных предметов
NFT переформатирует искусство, коллекционирование и цифровую собственность.

Ежедневные новости
Ожидания рынка по сокращению ставки Федеральной резервной системы увеличились

Как новости о тарифной политике Трампа влияют на рынок криптовалют?
Торговая политика Трампа в 2025 году вызвала глобальные экономические потрясения, значительно повлияв на рынок криптовалюты.

Что такое Биткойн? Исследование фундаментальных принципов Биткойна
Изучите, что такое Биткойн, как работают блокчейн и майнинг, и почему его называют цифровым золотом. Узнайте о его роли в финансах и практическом применении в реальном мире.

Почему тарифы Трампа? Как это повлияет на криптовалютный рынок?
Тарифная политика Трампа в 2025 году вызвала глобальные финансовые потрясения, с рынком криптовалют на переднем крае.