SNAP Thị trường hôm nay
SNAP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNAP chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.000008845. Với nguồn cung lưu hành là 1,642,044,300,000 SNAP, tổng vốn hóa thị trường của SNAP tính bằng ILS là ₪54,835,283.64. Trong 24h qua, giá của SNAP tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00000003322, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNAP tính bằng ILS là ₪0.0003383, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.000007637.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNAP sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNAP sang ILS là ₪0.000008845 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNAP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNAP/ILS trong ngày qua.
Giao dịch SNAP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00000237 | -0.12% |
The real-time trading price of SNAP/USDT Spot is $0.00000237, with a 24-hour trading change of -0.12%, SNAP/USDT Spot is $0.00000237 and -0.12%, and SNAP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SNAP sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi SNAP sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNAP | 0ILS |
2SNAP | 0ILS |
3SNAP | 0ILS |
4SNAP | 0ILS |
5SNAP | 0ILS |
6SNAP | 0ILS |
7SNAP | 0ILS |
8SNAP | 0ILS |
9SNAP | 0ILS |
10SNAP | 0ILS |
100000000SNAP | 884.55ILS |
500000000SNAP | 4,422.76ILS |
1000000000SNAP | 8,845.52ILS |
5000000000SNAP | 44,227.63ILS |
10000000000SNAP | 88,455.27ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang SNAP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 113,051.47SNAP |
2ILS | 226,102.95SNAP |
3ILS | 339,154.43SNAP |
4ILS | 452,205.91SNAP |
5ILS | 565,257.38SNAP |
6ILS | 678,308.86SNAP |
7ILS | 791,360.34SNAP |
8ILS | 904,411.82SNAP |
9ILS | 1,017,463.29SNAP |
10ILS | 1,130,514.77SNAP |
100ILS | 11,305,147.76SNAP |
500ILS | 56,525,738.84SNAP |
1000ILS | 113,051,477.68SNAP |
5000ILS | 565,257,388.42SNAP |
10000ILS | 1,130,514,776.85SNAP |
Bảng chuyển đổi số tiền SNAP sang ILS và ILS sang SNAP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 SNAP sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang SNAP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SNAP phổ biến
SNAP | 1 SNAP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
SNAP | 1 SNAP |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNAP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNAP = $0 USD, 1 SNAP = €0 EUR, 1 SNAP = ₹0 INR, 1 SNAP = Rp0.04 IDR, 1 SNAP = $0 CAD, 1 SNAP = £0 GBP, 1 SNAP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.35 |
![]() | 0.001725 |
![]() | 0.0904 |
![]() | 132.59 |
![]() | 72.85 |
![]() | 0.2394 |
![]() | 132.29 |
![]() | 1.27 |
![]() | 573.45 |
![]() | 927.12 |
![]() | 236.66 |
![]() | 0.08998 |
![]() | 115,728.59 |
![]() | 0.001725 |
![]() | 14.71 |
![]() | 43.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng SNAP của bạn
Nhập số lượng SNAP của bạn
Nhập số lượng SNAP của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SNAP hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SNAP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SNAP sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SNAP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SNAP sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SNAP sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SNAP sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi SNAP sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SNAP (SNAP)

Tóm tắt AMA trực tiếp của Gate-Snapmuse.io
Nền tảng tài trợ trên chuỗi của ngành công nghiệp giải trí.

Snapshot_ Bỏ phiếu phân cấp
The multi-governance tool Aids DeFi businesses in conducting user polls at zero gas-free.

Snapchat và Metaverse
Tích hợp Metaverse đã chuyển từ thế giới trò chơi sang phù hợp với các thiết bị phần cứng, sản phẩm công nghệ và nền tảng truyền thông xã hội.
Tìm hiểu thêm về SNAP (SNAP)

Top 10 Ví Cosmos

Thị trường dự đoán phi tập trung: Sự tăng lên và thách thức của Polymarket

BitPay là gì?

10 Ví Tốt Nhất Trên LINEA

Taiko - True Ethereum L2
