SKALEChuyển đổi SKALE (SKL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SKL/CNY: 1 SKL ≈ ¥0.1424 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SKALE Thị trường hôm nay

SKALE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SKALE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1424. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,775,852,671 SKL, tổng vốn hóa thị trường của SKALE tính bằng CNY là ¥5,804,166,656.55. Trong 24h qua, giá của SKALE tính bằng CNY đã tăng ¥0.007759, biểu thị mức tăng +5.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKALE tính bằng CNY là ¥8.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.116.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKL sang CNY

¥0.1424+5.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKL sang CNY là ¥0.1424 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SKALE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SKALESKL/USDT
Giao ngay
$0.02
6.6%
logo SKALESKL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01995
6.12%

The real-time trading price of SKL/USDT Spot is $0.02, with a 24-hour trading change of 6.6%, SKL/USDT Spot is $0.02 and 6.6%, and SKL/USDT Perpetual is $0.01995 and 6.12%.

Bảng chuyển đổi SKALE sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SKL sang CNY

logo SKALESố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SKL
0.14CNY
2SKL
0.28CNY
3SKL
0.42CNY
4SKL
0.56CNY
5SKL
0.71CNY
6SKL
0.85CNY
7SKL
0.99CNY
8SKL
1.13CNY
9SKL
1.28CNY
10SKL
1.42CNY
1000SKL
142.47CNY
5000SKL
712.37CNY
10000SKL
1,424.74CNY
50000SKL
7,123.73CNY
100000SKL
14,247.46CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SKL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SKALE
1CNY
7.01SKL
2CNY
14.03SKL
3CNY
21.05SKL
4CNY
28.07SKL
5CNY
35.09SKL
6CNY
42.11SKL
7CNY
49.13SKL
8CNY
56.15SKL
9CNY
63.16SKL
10CNY
70.18SKL
100CNY
701.87SKL
500CNY
3,509.39SKL
1000CNY
7,018.79SKL
5000CNY
35,093.96SKL
10000CNY
70,187.92SKL

Bảng chuyển đổi số tiền SKL sang CNY và CNY sang SKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SKL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SKALE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKL = $0.02 USD, 1 SKL = €0.02 EUR, 1 SKL = ₹1.69 INR, 1 SKL = Rp306.43 IDR, 1 SKL = $0.03 CAD, 1 SKL = £0.02 GBP, 1 SKL = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.15
logo BTCBTC
0.0008454
logo ETHETH
0.04532
logo USDTUSDT
70.91
logo XRPXRP
35.13
logo BNBBNB
0.1207
logo SOLSOL
0.5875
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
440.44
logo TRXTRX
291.02
logo ADAADA
113.51
logo STETHSTETH
0.04518
logo WBTCWBTC
0.0008458
logo SMARTSMART
61,966.61
logo LEOLEO
7.54
logo LINKLINK
5.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng SKALE của bạn

01

Nhập số lượng SKL của bạn

Nhập số lượng SKL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SKALE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SKALE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SKALE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SKALE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi SKALE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SKALE (SKL)

Tìm hiểu thêm về SKALE (SKL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.