Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang South African Rand (ZAR) là R5.49. Với nguồn cung lưu hành là 144,447,762 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng ZAR là R13,821,109,239.14. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng ZAR đã giảm R-0.08669, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng ZAR là R68.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R4.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang ZAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang ZAR là R5.49 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.314 | -1.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3153 | -2.98% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.314, with a 24-hour trading change of -1.84%, CTK/USDT Spot is $0.314 and -1.84%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3153 and -2.98%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang South African Rand
Bảng chuyển đổi CTK sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 5.49ZAR |
2CTK | 10.98ZAR |
3CTK | 16.47ZAR |
4CTK | 21.96ZAR |
5CTK | 27.45ZAR |
6CTK | 32.95ZAR |
7CTK | 38.44ZAR |
8CTK | 43.93ZAR |
9CTK | 49.42ZAR |
10CTK | 54.91ZAR |
100CTK | 549.17ZAR |
500CTK | 2,745.86ZAR |
1000CTK | 5,491.72ZAR |
5000CTK | 27,458.64ZAR |
10000CTK | 54,917.29ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 0.182CTK |
2ZAR | 0.3641CTK |
3ZAR | 0.5462CTK |
4ZAR | 0.7283CTK |
5ZAR | 0.9104CTK |
6ZAR | 1.09CTK |
7ZAR | 1.27CTK |
8ZAR | 1.45CTK |
9ZAR | 1.63CTK |
10ZAR | 1.82CTK |
1000ZAR | 182.09CTK |
5000ZAR | 910.45CTK |
10000ZAR | 1,820.91CTK |
50000ZAR | 9,104.59CTK |
100000ZAR | 18,209.19CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang ZAR và ZAR sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang ZAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZAR sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.33INR |
![]() | Rp4,781.5IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.4THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽29.13RUB |
![]() | R$1.71BRL |
![]() | د.إ1.16AED |
![]() | ₺10.76TRY |
![]() | ¥2.22CNY |
![]() | ¥45.39JPY |
![]() | $2.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.32 USD, 1 CTK = €0.28 EUR, 1 CTK = ₹26.33 INR, 1 CTK = Rp4,781.5 IDR, 1 CTK = $0.43 CAD, 1 CTK = £0.24 GBP, 1 CTK = ฿10.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
LEO chuyển đổi sang ZAR
LINK chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.29 |
![]() | 0.0003449 |
![]() | 0.01848 |
![]() | 28.71 |
![]() | 14.23 |
![]() | 0.04903 |
![]() | 0.2377 |
![]() | 28.68 |
![]() | 181.27 |
![]() | 118.88 |
![]() | 46.21 |
![]() | 0.0185 |
![]() | 0.000345 |
![]() | 25,041.62 |
![]() | 3.07 |
![]() | 2.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT, ZAR sang BTC, ZAR sang ETH, ZAR sang USBT, ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

استكشف فريدوغز (عملة فريدوغ)، الدمج المبتكر بين ويب 3 وثقافة الميم
فريدوجز هو مشروع عملة معماة يعتمد على تقنية الويب3، مما يجمع بين متعة ثقافة النكتة مع لامركزية التكنولوجيا البلوكشين.

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
