Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA190.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,447,762 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng XOF là FCFA16,134,825,901,089.92. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng XOF đã tăng FCFA7.67, biểu thị mức tăng +4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng XOF là FCFA2,315.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA161.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang XOF là FCFA190.06 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.323 | 3.49% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3238 | 3.95% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.323, with a 24-hour trading change of 3.49%, CTK/USDT Spot is $0.323 and 3.49%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3238 and 3.95%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi CTK sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 190.06XOF |
2CTK | 380.12XOF |
3CTK | 570.18XOF |
4CTK | 760.25XOF |
5CTK | 950.31XOF |
6CTK | 1,140.37XOF |
7CTK | 1,330.43XOF |
8CTK | 1,520.5XOF |
9CTK | 1,710.56XOF |
10CTK | 1,900.62XOF |
100CTK | 19,006.26XOF |
500CTK | 95,031.31XOF |
1000CTK | 190,062.63XOF |
5000CTK | 950,313.16XOF |
10000CTK | 1,900,626.32XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.005261CTK |
2XOF | 0.01052CTK |
3XOF | 0.01578CTK |
4XOF | 0.02104CTK |
5XOF | 0.0263CTK |
6XOF | 0.03156CTK |
7XOF | 0.03682CTK |
8XOF | 0.04209CTK |
9XOF | 0.04735CTK |
10XOF | 0.05261CTK |
100000XOF | 526.14CTK |
500000XOF | 2,630.71CTK |
1000000XOF | 5,261.42CTK |
5000000XOF | 26,307.11CTK |
10000000XOF | 52,614.23CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang XOF và XOF sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.96INR |
![]() | Rp4,895.27IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.64THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽29.82RUB |
![]() | R$1.76BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.01TRY |
![]() | ¥2.28CNY |
![]() | ¥46.47JPY |
![]() | $2.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.32 USD, 1 CTK = €0.29 EUR, 1 CTK = ₹26.96 INR, 1 CTK = Rp4,895.27 IDR, 1 CTK = $0.44 CAD, 1 CTK = £0.24 GBP, 1 CTK = ฿10.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03799 |
![]() | 0.00001016 |
![]() | 0.000543 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.417 |
![]() | 0.001442 |
![]() | 0.007061 |
![]() | 0.8502 |
![]() | 5.3 |
![]() | 3.5 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0005418 |
![]() | 0.00001017 |
![]() | 747.6 |
![]() | 0.09042 |
![]() | 0.06649 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
