Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shentu chuyển đổi sang Special Drawing Rights (XDR) là SDR0.2383. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,447,762 CTK, tổng vốn hóa thị trường của Shentu tính bằng XDR là SDR25,435,833.93. Trong 24h qua, giá của Shentu tính bằng XDR đã tăng SDR0.009631, biểu thị mức tăng +4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shentu tính bằng XDR là SDR2.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SDR0.2034.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang XDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang XDR là SDR0.2383 XDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/XDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/XDR trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3219 | 2.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3238 | 3.95% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3219, with a 24-hour trading change of 2.71%, CTK/USDT Spot is $0.3219 and 2.71%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3238 and 3.95%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Special Drawing Rights
Bảng chuyển đổi CTK sang XDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 0.23XDR |
2CTK | 0.47XDR |
3CTK | 0.71XDR |
4CTK | 0.95XDR |
5CTK | 1.19XDR |
6CTK | 1.43XDR |
7CTK | 1.66XDR |
8CTK | 1.9XDR |
9CTK | 2.14XDR |
10CTK | 2.38XDR |
1000CTK | 238.37XDR |
5000CTK | 1,191.89XDR |
10000CTK | 2,383.78XDR |
50000CTK | 11,918.92XDR |
100000CTK | 23,837.84XDR |
Bảng chuyển đổi XDR sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDR | 4.19CTK |
2XDR | 8.39CTK |
3XDR | 12.58CTK |
4XDR | 16.78CTK |
5XDR | 20.97CTK |
6XDR | 25.17CTK |
7XDR | 29.36CTK |
8XDR | 33.56CTK |
9XDR | 37.75CTK |
10XDR | 41.95CTK |
100XDR | 419.5CTK |
500XDR | 2,097.5CTK |
1000XDR | 4,195CTK |
5000XDR | 20,975.04CTK |
10000XDR | 41,950.09CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang XDR và XDR sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CTK sang XDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDR sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹26.96INR |
![]() | Rp4,895.27IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.64THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽29.82RUB |
![]() | R$1.76BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.01TRY |
![]() | ¥2.28CNY |
![]() | ¥46.47JPY |
![]() | $2.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.32 USD, 1 CTK = €0.29 EUR, 1 CTK = ₹26.96 INR, 1 CTK = Rp4,895.27 IDR, 1 CTK = $0.44 CAD, 1 CTK = £0.24 GBP, 1 CTK = ฿10.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XDR
ETH chuyển đổi sang XDR
USDT chuyển đổi sang XDR
XRP chuyển đổi sang XDR
BNB chuyển đổi sang XDR
SOL chuyển đổi sang XDR
USDC chuyển đổi sang XDR
DOGE chuyển đổi sang XDR
TRX chuyển đổi sang XDR
ADA chuyển đổi sang XDR
STETH chuyển đổi sang XDR
WBTC chuyển đổi sang XDR
SMART chuyển đổi sang XDR
LEO chuyển đổi sang XDR
LINK chuyển đổi sang XDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XDR, ETH sang XDR, USDT sang XDR, BNB sang XDR, SOL sang XDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.11 |
![]() | 0.00807 |
![]() | 0.4327 |
![]() | 677.15 |
![]() | 330.45 |
![]() | 1.15 |
![]() | 5.59 |
![]() | 676.45 |
![]() | 4,232.78 |
![]() | 2,777.45 |
![]() | 1,080.21 |
![]() | 0.4329 |
![]() | 0.008086 |
![]() | 594,784.5 |
![]() | 71.91 |
![]() | 53.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Special Drawing Rights nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XDR sang GT, XDR sang USDT, XDR sang BTC, XDR sang ETH, XDR sang USBT, XDR sang PEPE, XDR sang EIGEN, XDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Special Drawing Rights
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Special Drawing Rights hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Special Drawing Rights hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang XDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Special Drawing Rights (XDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Special Drawing Rights trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Special Drawing Rights?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Special Drawing Rights không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Special Drawing Rights (XDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

استكشف فريدوغز (عملة فريدوغ)، الدمج المبتكر بين ويب 3 وثقافة الميم
فريدوجز هو مشروع عملة معماة يعتمد على تقنية الويب3، مما يجمع بين متعة ثقافة النكتة مع لامركزية التكنولوجيا البلوكشين.

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا يلي؟
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
