Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K1.23. Với nguồn cung lưu hành là 144,447,762 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng PGK là K696,557,404.02. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng PGK đã giảm K-0.01955, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng PGK là K15.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K1.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang PGK là K1.23 PGK, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/PGK trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3155 | -1.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3144 | -3.26% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.3155, with a 24-hour trading change of -1.83%, CTK/USDT Spot is $0.3155 and -1.83%, and CTK/USDT Perpetual is $0.3144 and -3.26%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi CTK sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 1.23PGK |
2CTK | 2.46PGK |
3CTK | 3.69PGK |
4CTK | 4.93PGK |
5CTK | 6.16PGK |
6CTK | 7.39PGK |
7CTK | 8.62PGK |
8CTK | 9.86PGK |
9CTK | 11.09PGK |
10CTK | 12.32PGK |
100CTK | 123.26PGK |
500CTK | 616.33PGK |
1000CTK | 1,232.67PGK |
5000CTK | 6,163.35PGK |
10000CTK | 12,326.71PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 0.8112CTK |
2PGK | 1.62CTK |
3PGK | 2.43CTK |
4PGK | 3.24CTK |
5PGK | 4.05CTK |
6PGK | 4.86CTK |
7PGK | 5.67CTK |
8PGK | 6.48CTK |
9PGK | 7.3CTK |
10PGK | 8.11CTK |
1000PGK | 811.24CTK |
5000PGK | 4,056.23CTK |
10000PGK | 8,112.46CTK |
50000PGK | 40,562.31CTK |
100000PGK | 81,124.63CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang PGK và PGK sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PGK sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.32INR |
![]() | Rp4,779.98IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.39THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽29.12RUB |
![]() | R$1.71BRL |
![]() | د.إ1.16AED |
![]() | ₺10.76TRY |
![]() | ¥2.22CNY |
![]() | ¥45.37JPY |
![]() | $2.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.32 USD, 1 CTK = €0.28 EUR, 1 CTK = ₹26.32 INR, 1 CTK = Rp4,779.98 IDR, 1 CTK = $0.43 CAD, 1 CTK = £0.24 GBP, 1 CTK = ฿10.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
LEO chuyển đổi sang PGK
LINK chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.81 |
![]() | 0.001542 |
![]() | 0.08253 |
![]() | 127.87 |
![]() | 63.67 |
![]() | 0.2185 |
![]() | 1.06 |
![]() | 127.81 |
![]() | 806.84 |
![]() | 525.45 |
![]() | 206.64 |
![]() | 0.08257 |
![]() | 0.001535 |
![]() | 111,528.67 |
![]() | 13.7 |
![]() | 10.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

FDUSD Crisis: Another Trust Test in the Stablecoin Market
Explosive allegations from the founder of Tron have pushed FDUSD to the forefront, causing its price to temporarily drop to $0.87 and triggering market panic.

GHIBLI Token: A Hot MEME Investment Opportunity in the Solana Ecosystem 2025
The article reveals how GHIBLI combines anime culture with blockchain technology to attract investors and anime fans.

StakeStone's $STO Token: The Core Driver of the Whole Chain Liquidity Ecosystem
StakeStone is committed to reshaping the acquisition, distribution, and utilization of liquidity in the blockchain ecosystem.

KILO Token: The Core of Capital Efficiency and Risk Management in KiloEx Perpetual Contracts
The article analyzes KiloExs innovations in capital efficiency and risk management, including Peer-to-Pool mining pool model, centralized liquidity management, and decentralized risk control.

BABY Token: Babylon opens the core asset of a new era of Bitcoin staking
This article will delve into the functionality of the $BABY token, the core value of the Babylon project, and its investment potential, helping you fully understand this highly anticipated cryptocurrency asset.

Legacy Network ($LGCT): The driving force of the new ecosystem for blockchain education
As a decentralized personal development and education platform, Legacy Network, with its native token $LGCT at its core, provides users with an innovative experience that combines knowledge acquisition with economic rewards through the 'Learn-to-Earn' model.
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
