Shentu Thị trường hôm nay
Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू38.55. Với nguồn cung lưu hành là 144,447,760 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng NPR là रू744,401,265,637.14. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng NPR đã giảm रू-1.35, biểu thị mức giảm -3.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng NPR là रू526.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू36.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang NPR là रू38.55 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -3.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Shentu
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2886 | -3.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2907 | -3.55% |
The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.2886, with a 24-hour trading change of -3.89%, CTK/USDT Spot is $0.2886 and -3.89%, and CTK/USDT Perpetual is $0.2907 and -3.55%.
Bảng chuyển đổi Shentu sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi CTK sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTK | 38.55NPR |
2CTK | 77.1NPR |
3CTK | 115.65NPR |
4CTK | 154.2NPR |
5CTK | 192.75NPR |
6CTK | 231.31NPR |
7CTK | 269.86NPR |
8CTK | 308.41NPR |
9CTK | 346.96NPR |
10CTK | 385.51NPR |
100CTK | 3,855.18NPR |
500CTK | 19,275.94NPR |
1000CTK | 38,551.89NPR |
5000CTK | 192,759.49NPR |
10000CTK | 385,518.98NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang CTK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.02593CTK |
2NPR | 0.05187CTK |
3NPR | 0.07781CTK |
4NPR | 0.1037CTK |
5NPR | 0.1296CTK |
6NPR | 0.1556CTK |
7NPR | 0.1815CTK |
8NPR | 0.2075CTK |
9NPR | 0.2334CTK |
10NPR | 0.2593CTK |
10000NPR | 259.39CTK |
50000NPR | 1,296.95CTK |
100000NPR | 2,593.9CTK |
500000NPR | 12,969.52CTK |
1000000NPR | 25,939.05CTK |
Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang NPR và NPR sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NPR sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shentu phổ biến
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.09INR |
![]() | Rp4,374.95IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.51THB |
Shentu | 1 CTK |
---|---|
![]() | ₽26.65RUB |
![]() | R$1.57BRL |
![]() | د.إ1.06AED |
![]() | ₺9.84TRY |
![]() | ¥2.03CNY |
![]() | ¥41.53JPY |
![]() | $2.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.29 USD, 1 CTK = €0.26 EUR, 1 CTK = ₹24.09 INR, 1 CTK = Rp4,374.95 IDR, 1 CTK = $0.39 CAD, 1 CTK = £0.22 GBP, 1 CTK = ฿9.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
TON chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1745 |
![]() | 0.00004732 |
![]() | 0.002385 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.97 |
![]() | 0.006699 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03421 |
![]() | 24.64 |
![]() | 15.87 |
![]() | 6.36 |
![]() | 0.002379 |
![]() | 3,313.03 |
![]() | 0.00004743 |
![]() | 0.4164 |
![]() | 1.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shentu của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Nhập số lượng CTK của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Shentu
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

Token BÁN LẺ: Đồng tiền kỷ niệm chuỗi SpongeBob trên Solana
Token RETAIL là một memecoin dựa trên Solana với chủ đề câu chuyện về SpongeBob.

Hướng dẫn Token ATM: Hướng dẫn Giao dịch và Mua hàng trên Chuỗi BSC
Với sự phát triển liên tục của công nghệ blockchain, tiền điện tử ATM (Máy Rút Tiền Tự Động) đang dần thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về các hệ thống tiền tệ truyền thống.

SDT Token: Một Dự Án Drama Ngắn Hạn Cho Phép Token Hóa Quyền Bằng Cổ Phiếu-Tiền
SDT, với vai trò là một token short drama, củng cố tài sản với các dự án ngôi sao short drama nước ngoài, đánh giá tài sản thực tế và đưa tài sản thế giới thực vào chuỗi, cho phép token hóa quyền bằng tiền và cổ phiếu.

Token TESLER: Trump Mua Tesla để Thể Hiện Sự Ủng Hộ cho Musk
Tesler là một token meme được truyền cảm hứng bởi biểu tượng văn hóa Trump và Musk. Ý tưởng được phát động khi Trump mua một chiếc Tesla trong một sự kiện liên quan để ủng hộ công khai Elon Musk, tuyên bố, “Tôi Yêu Tesler.”

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.
Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Nghiên cứu cổng: Thị trường phục hồi, Uniswap dẫn đầu Ethereum Burns, Tỷ lệ băm của các thợ đào tăng trở lại
