ShentuChuyển đổi Shentu (CTK) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

CTK/KZT: 1 CTK ≈ ₸136.58 KZT

Lần cập nhật mới nhất:

Shentu Thị trường hôm nay

Shentu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTK chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸136.58. Với nguồn cung lưu hành là 144,447,760 CTK, tổng vốn hóa thị trường của CTK tính bằng KZT là ₸9,458,315,891,183.64. Trong 24h qua, giá của CTK tính bằng KZT đã giảm ₸-8.31, biểu thị mức giảm -5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTK tính bằng KZT là ₸1,888.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸132.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTK sang KZT

136.58-5.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTK sang KZT là ₸136.58 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTK/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTK/KZT trong ngày qua.

Giao dịch Shentu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ShentuCTK/USDT
Giao ngay
$0.2886
-4.84%
logo ShentuCTK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2865
-5.35%

The real-time trading price of CTK/USDT Spot is $0.2886, with a 24-hour trading change of -4.84%, CTK/USDT Spot is $0.2886 and -4.84%, and CTK/USDT Perpetual is $0.2865 and -5.35%.

Bảng chuyển đổi Shentu sang Kazakhstani Tenge

Bảng chuyển đổi CTK sang KZT

logo ShentuSố lượng
Chuyển thànhlogo KZT
1CTK
136.58KZT
2CTK
273.16KZT
3CTK
409.75KZT
4CTK
546.33KZT
5CTK
682.91KZT
6CTK
819.5KZT
7CTK
956.08KZT
8CTK
1,092.66KZT
9CTK
1,229.25KZT
10CTK
1,365.83KZT
100CTK
13,658.33KZT
500CTK
68,291.66KZT
1000CTK
136,583.33KZT
5000CTK
682,916.69KZT
10000CTK
1,365,833.39KZT

Bảng chuyển đổi KZT sang CTK

logo KZTSố lượng
Chuyển thànhlogo Shentu
1KZT
0.007321CTK
2KZT
0.01464CTK
3KZT
0.02196CTK
4KZT
0.02928CTK
5KZT
0.0366CTK
6KZT
0.04392CTK
7KZT
0.05125CTK
8KZT
0.05857CTK
9KZT
0.06589CTK
10KZT
0.07321CTK
100000KZT
732.15CTK
500000KZT
3,660.76CTK
1000000KZT
7,321.53CTK
5000000KZT
36,607.68CTK
10000000KZT
73,215.37CTK

Bảng chuyển đổi số tiền CTK sang KZT và KZT sang CTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTK sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KZT sang CTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shentu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTK = $0.28 USD, 1 CTK = €0.26 EUR, 1 CTK = ₹23.8 INR, 1 CTK = Rp4,321.86 IDR, 1 CTK = $0.39 CAD, 1 CTK = £0.21 GBP, 1 CTK = ฿9.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KZTKZT
logo GTGT
0.05
logo BTCBTC
0.00001346
logo ETHETH
0.000702
logo USDTUSDT
1.04
logo XRPXRP
0.5592
logo BNBBNB
0.001878
logo USDCUSDC
1.04
logo SOLSOL
0.009942
logo TRXTRX
4.48
logo DOGEDOGE
7.2
logo ADAADA
1.81
logo STETHSTETH
0.0007051
logo SMARTSMART
942.14
logo WBTCWBTC
0.00001354
logo LEOLEO
0.1159
logo TONTON
0.3531

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shentu của bạn

01

Nhập số lượng CTK của bạn

Nhập số lượng CTK của bạn

02

Chọn Kazakhstani Tenge

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shentu hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shentu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shentu sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Shentu

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shentu sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shentu sang Kazakhstani Tenge?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shentu sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shentu (CTK)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin

RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程

随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目

SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克

Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮

FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命

Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Shentu (CTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.